🛶
“🛶” Ý nghĩa: xuồng Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > vận chuyển nước
🛶 Ý nghĩa và mô tả
Ca nô 🛶Biểu tượng cảm xúc ca nô tượng trưng cho một chiếc thuyền mái chèo nhỏ, chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động giải trí trên sông 🏞️ hoặc hồ. Ca nô tượng trưng cho sự phiêu lưu và khoảng thời gian yên bình giữa thiên nhiên🌅, và thường được sử dụng để thể hiện hoạt động cắm trại⛺ hoặc giải trí trên mặt nước.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛥️ thuyền máy, ⛵ du thuyền, 🏞️ thiên nhiên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛥️ thuyền máy, ⛵ du thuyền, 🏞️ thiên nhiên
Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak | biểu tượng cảm xúc ca nô | biểu tượng cảm xúc thuyền nhỏ | biểu tượng cảm xúc giải trí trên biển | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thể thao biển
🛶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần đi ca nô đi 🛶
ㆍTôi đi ca nô xuôi sông 🛶
ㆍTôi đã có khoảng thời gian chèo thuyền rất vui vẻ cùng bạn bè 🛶
ㆍTôi đi ca nô xuôi sông 🛶
ㆍTôi đã có khoảng thời gian chèo thuyền rất vui vẻ cùng bạn bè 🛶
🛶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛶 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🛶 |
Tên ngắn: | xuồng |
Điểm mã: | U+1F6F6 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | 🚢 vận chuyển nước |
Từ khóa: | thuyền | xuồng |
Biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak | biểu tượng cảm xúc ca nô | biểu tượng cảm xúc thuyền nhỏ | biểu tượng cảm xúc giải trí trên biển | biểu tượng cảm xúc vận tải biển | biểu tượng cảm xúc thể thao biển |
🛶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🛶 زورق |
Azərbaycan | 🛶 qayıq |
Български | 🛶 кану |
বাংলা | 🛶 ডোঙ্গা |
Bosanski | 🛶 kanu |
Čeština | 🛶 kánoe |
Dansk | 🛶 kano |
Deutsch | 🛶 Kanu |
Ελληνικά | 🛶 κανό |
English | 🛶 canoe |
Español | 🛶 canoa |
Eesti | 🛶 kanuu |
فارسی | 🛶 بلم |
Suomi | 🛶 kanootti |
Filipino | 🛶 canoe |
Français | 🛶 canoë |
עברית | 🛶 קאנו |
हिन्दी | 🛶 डोंगी |
Hrvatski | 🛶 kanu |
Magyar | 🛶 kenu |
Bahasa Indonesia | 🛶 kano |
Italiano | 🛶 canoa |
日本語 | 🛶 カヌー |
ქართველი | 🛶 კანოე |
Қазақ | 🛶 каное |
한국어 | 🛶 카누 |
Kurdî | 🛶 berikkirin |
Lietuvių | 🛶 kanoja |
Latviešu | 🛶 kanoe |
Bahasa Melayu | 🛶 kanu |
ဗမာ | 🛶 ကနူး |
Bokmål | 🛶 kano |
Nederlands | 🛶 kano |
Polski | 🛶 kajak |
پښتو | 🛶 کینو |
Português | 🛶 canoa |
Română | 🛶 canoe |
Русский | 🛶 каноэ |
سنڌي | 🛶 ٻيڙي |
Slovenčina | 🛶 kanoe |
Slovenščina | 🛶 kanu |
Shqip | 🛶 kaike |
Српски | 🛶 кану |
Svenska | 🛶 kanot |
ภาษาไทย | 🛶 แคนู |
Türkçe | 🛶 kano |
Українська | 🛶 каное |
اردو | 🛶 کینو |
Tiếng Việt | 🛶 xuồng |
简体中文 | 🛶 独木舟 |
繁體中文 | 🛶 獨木舟 |