Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥉

“🥉” Ý nghĩa: huy chương đồng Emoji

Home > Hoạt động > giải thưởng

🥉 Ý nghĩa và mô tả
Huy chương đồng 🥉
🥉 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho huy chương đồng, huy chương thường được trao cho vị trí thứ ba trong một sự kiện hoặc cuộc thi thể thao. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong những tình huống mà một người cảm thấy thành công hoặc ăn mừng thành công. Nó cũng được sử dụng cùng với các huy chương khác, chẳng hạn như huy chương vàng 🥇 và huy chương bạc 🥈, để biểu thị thành tích. Những biểu tượng cảm xúc này phù hợp với trò chơi 🏅, cuộc thi 🏆 và các tình huống khi ăn mừng chiến thắng.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương vàng, 🥈 Huy chương bạc, 🏅 Huy chương

Biểu tượng cảm xúc huy chương đồng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 3 | biểu tượng cảm xúc huy chương nước | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 3
🥉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã giành được huy chương đồng trong cuộc thi này! 🥉
ㆍTôi thực sự hạnh phúc khi nhận được huy chương đồng!
ㆍTôi nhận được huy chương đồng nhờ sự chăm chỉ của mình! 🥉
🥉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥉
Tên ngắn:huy chương đồng
Điểm mã:U+1F949 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏅 giải thưởng
Từ khóa:ba | đồng | huy chương | huy chương đồng
Biểu tượng cảm xúc huy chương đồng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 3 | biểu tượng cảm xúc huy chương nước | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 3
Xem thêm 8
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥉 ميدالية مركز ثالث
Azərbaycan 🥉 bürünc medal
Български 🥉 медал за трето място
বাংলা 🥉 তৃতীয় স্থানের পদক
Bosanski 🥉 treće mjesto
Čeština 🥉 medaile za 3. místo
Dansk 🥉 bronzemedalje
Deutsch 🥉 Bronzemedaille
Ελληνικά 🥉 μετάλλιο 3ης θέσης
English 🥉 3rd place medal
Español 🥉 medalla de bronce
Eesti 🥉 pronksmedal
فارسی 🥉 مدال برنز
Suomi 🥉 pronssimitali
Filipino 🥉 medalyang 3rd place
Français 🥉 médaille de bronze
עברית 🥉 מדליית ארד
हिन्दी 🥉 कांस्य पदक
Hrvatski 🥉 brončana medalja
Magyar 🥉 bronzérem
Bahasa Indonesia 🥉 medali perunggu
Italiano 🥉 medaglia di bronzo
日本語 🥉 銅メダル
ქართველი 🥉 მე-3 ადგილი მედალი
Қазақ 🥉 қола медаль
한국어 🥉 동메달
Kurdî 🥉 madalya bronz
Lietuvių 🥉 3-osios vietos medalis
Latviešu 🥉 medaļa par 3. vietu
Bahasa Melayu 🥉 pingat tempat ketiga
ဗမာ 🥉 တတိယ ဆုတံဆိပ်
Bokmål 🥉 bronsemedalje
Nederlands 🥉 medaille 3e plaats
Polski 🥉 medal za 3. miejsce
پښتو 🥉 د برونزو مډال
Português 🥉 medalha de bronze
Română 🥉 medalie locul III
Русский 🥉 бронзовая медаль
سنڌي 🥉 برونز ميڊل
Slovenčina 🥉 bronzová medaila
Slovenščina 🥉 bronasta medalja
Shqip 🥉 medalje e vendit të tretë
Српски 🥉 бронзана медаља
Svenska 🥉 bronsmedalj
ภาษาไทย 🥉 เหรียญทองแดง
Türkçe 🥉 üçüncülük madalyası
Українська 🥉 бронзова медаль
اردو 🥉 کانسی کا تمغہ
Tiếng Việt 🥉 huy chương đồng
简体中文 🥉 铜牌
繁體中文 🥉 銅牌