Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥣

“🥣” Ý nghĩa: bát và thìa Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🥣 Ý nghĩa và mô tả
Cháo 🥣emoji tượng trưng cho cháo hoặc súp. Nó chủ yếu được ăn vào bữa sáng🍽️ và là một món ăn ấm áp được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau. Nó thường được ăn khi bị ốm🍵 hoặc khi thời tiết lạnh❄️, và được yêu thích như một loại thực phẩm mềm và dễ tiêu hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho bữa sáng 🥣, đồ ăn nóng 🍲 hoặc đồ ăn tốt cho sức khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍜 Ramen, 🍲 món hầm, 🍛 cà ri

Biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc sữa
🥣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn cháo cho bữa sáng nhé! 🥣
ㆍCháo này ấm thật đấy! 🥣
ㆍTôi đã thử thêm nhiều nguyên liệu khác nhau vào cháo! 🥣
🥣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥣
Tên ngắn:bát và thìa
Tên Apple:bát và thìa
Điểm mã:U+1F963 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:bát và thìa | bữa sáng | ngũ cốc
Biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bữa ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc ngũ cốc | biểu tượng cảm xúc sữa
Xem thêm 26
🥬 xanh lá Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🥯 bánh mỳ vòng Sao chép
🧂 muối Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍨 kem Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🔪 dao làm bếp Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🥢 đũa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥣 طبق وملعقة
Azərbaycan 🥣 qaşıq ilə kasa
Български 🥣 купа с лъжица
বাংলা 🥣 বাটি আর চামচ
Bosanski 🥣 zdjela s kašikom
Čeština 🥣 miska se lžící
Dansk 🥣 ske i skål
Deutsch 🥣 Schüssel mit Löffel
Ελληνικά 🥣 μπολ με κουτάλι
English 🥣 bowl with spoon
Español 🥣 cuenco con cuchara
Eesti 🥣 lusikaga kauss
فارسی 🥣 کاسه و قاشق
Suomi 🥣 kulho ja lusikka
Filipino 🥣 mangkok na may kutsara
Français 🥣 bol avec cuillère
עברית 🥣 קערה עם כף
हिन्दी 🥣 चम्मच के साथ कटोरी
Hrvatski 🥣 zdjelica sa žlicom
Magyar 🥣 tál kanállal
Bahasa Indonesia 🥣 mangkuk dengan sendok
Italiano 🥣 ciotola con cucchiaio
日本語 🥣 ボウルとスプーン
ქართველი 🥣 თასი კოვზით
Қазақ 🥣 қасығы бар ыдыс
한국어 🥣 스푼과 사발
Kurdî 🥣 kevçî û tasek
Lietuvių 🥣 dubuo su šaukštu
Latviešu 🥣 bļoda ar karoti
Bahasa Melayu 🥣 mangkuk dan sudu
ဗမာ 🥣 ဇွန်းနှင့် ဟင်းခွက်
Bokmål 🥣 bolle med skje
Nederlands 🥣 kom met lepel
Polski 🥣 miska z łyżką
پښتو 🥣 چمچ او کڅوړه
Português 🥣 tigela com colher
Română 🥣 castron cu lingură
Русский 🥣 миска с ложкой
سنڌي 🥣 چمچو ۽ پيالو
Slovenčina 🥣 misa s lyžicou
Slovenščina 🥣 skodelica z žlico
Shqip 🥣 tas me lugë
Српски 🥣 чинија са кашиком
Svenska 🥣 skål och sked
ภาษาไทย 🥣 ชามพร้อมช้อน
Türkçe 🥣 kaşıklı kase
Українська 🥣 миска з ложкою
اردو 🥣 چمچ اور کٹورا
Tiếng Việt 🥣 bát và thìa
简体中文 🥣 碗勺
繁體中文 🥣 碗和湯匙