🦙
“🦙” Ý nghĩa: lạc đà không bướu Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦙 Ý nghĩa và mô tả
Llama 🦙Lama là loài động vật chủ yếu sống ở Nam Mỹ, tượng trưng cho bộ lông mềm mại và sự kiên nhẫn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự trang trại🚜, hòa bình🕊️ và sự thân thiện🤗. Llamas chủ yếu được nuôi làm thú cưng hoặc động vật làm việc.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐐 dê, 🌾 trang trại
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐑 cừu, 🐐 dê, 🌾 trang trại
Biểu tượng cảm xúc Llama | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc llama dễ thương | biểu tượng cảm xúc llama lông | biểu tượng cảm xúc llama trong trang trại | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt llama
🦙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLông của lạc đà không bướu thật mềm mại 🦙
ㆍChúng tôi đang nuôi lạc đà không bướu trong một trang trại 🦙
ㆍLạc đà không bướu đang gặm cỏ một cách yên bình 🦙
ㆍChúng tôi đang nuôi lạc đà không bướu trong một trang trại 🦙
ㆍLạc đà không bướu đang gặm cỏ một cách yên bình 🦙
🦙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦙 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦙 |
Tên ngắn: | lạc đà không bướu |
Tên Apple: | lạc đà không bướu |
Điểm mã: | U+1F999 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | lạc đà alpaca | lạc đà guanaco | lạc đà không bướu | lạc đà vicuña | len |
Biểu tượng cảm xúc Llama | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc llama dễ thương | biểu tượng cảm xúc llama lông | biểu tượng cảm xúc llama trong trang trại | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt llama |
🦙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦙 لاما |
Azərbaycan | 🦙 lama |
Български | 🦙 лама |
বাংলা | 🦙 লামা |
Bosanski | 🦙 lama |
Čeština | 🦙 lama |
Dansk | 🦙 lama |
Deutsch | 🦙 Lama |
Ελληνικά | 🦙 λάμα |
English | 🦙 llama |
Español | 🦙 llama |
Eesti | 🦙 laama |
فارسی | 🦙 لاما |
Suomi | 🦙 laama |
Filipino | 🦙 llama |
Français | 🦙 lama |
עברית | 🦙 למה |
हिन्दी | 🦙 लामा |
Hrvatski | 🦙 ljama |
Magyar | 🦙 láma |
Bahasa Indonesia | 🦙 llama |
Italiano | 🦙 lama |
日本語 | 🦙 ラマ |
ქართველი | 🦙 ლამა |
Қазақ | 🦙 лама |
한국어 | 🦙 라마 |
Kurdî | 🦙 lama |
Lietuvių | 🦙 lama |
Latviešu | 🦙 lama |
Bahasa Melayu | 🦙 llama |
ဗမာ | 🦙 လာမာ ကုလားအုတ် |
Bokmål | 🦙 lama |
Nederlands | 🦙 lama |
Polski | 🦙 lama |
پښتو | 🦙 لاما |
Português | 🦙 lhama |
Română | 🦙 lamă |
Русский | 🦙 лама |
سنڌي | 🦙 لاما |
Slovenčina | 🦙 lama |
Slovenščina | 🦙 lama |
Shqip | 🦙 lamë |
Српски | 🦙 лама |
Svenska | 🦙 lama |
ภาษาไทย | 🦙 ลามะ |
Türkçe | 🦙 lama |
Українська | 🦙 лама |
اردو | 🦙 لاما |
Tiếng Việt | 🦙 lạc đà không bướu |
简体中文 | 🦙 美洲鸵 |
繁體中文 | 🦙 羊駝 |