Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦨

“🦨” Ý nghĩa: chồn hôi Mỹ Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦨 Ý nghĩa và mô tả
Chồn hôi 🦨Chồn hôi là loài động vật nổi tiếng với mùi độc đáo, chủ yếu tượng trưng cho khả năng phòng thủ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự bảo vệ🛡️, thiên nhiên🍃 và sự độc đáo🌟. Chồn hôi chủ yếu sống trong rừng rậm và phát ra mùi đặc biệt khi cảm thấy bị đe dọa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐾 dấu chân, 🌲 cây, 🦝 gấu trúc

Biểu tượng cảm xúc chồn hôi | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc động vật có mùi | biểu tượng cảm xúc chồn hôi sọc trắng | biểu tượng cảm xúc mặt chồn hôi
🦨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon chồn hôi có mùi 🦨
ㆍViệc tự vệ cũng quan trọng như con chồn hôi 🦨
ㆍCon chồn hôi có mùi độc đáo 🦨
🦨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦨
Tên ngắn:chồn hôi Mỹ
Điểm mã:U+1F9A8 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:chồn hôi Mỹ | mùi hôi
Biểu tượng cảm xúc chồn hôi | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc động vật có mùi | biểu tượng cảm xúc chồn hôi sọc trắng | biểu tượng cảm xúc mặt chồn hôi
Xem thêm 18
💨 chớp nhoáng Sao chép
🦸 siêu anh hùng Sao chép
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦝 gấu trúc Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🦦 rái cá Sao chép
🧈 Sao chép
🧨 pháo Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
🧸 gấu bông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦨 ظربان
Azərbaycan 🦨 skunsk
Български 🦨 скункс
বাংলা 🦨 স্কাংক
Bosanski 🦨 tvor
Čeština 🦨 skunk
Dansk 🦨 stinkdyr
Deutsch 🦨 Stinktier
Ελληνικά 🦨 μεφίτης
English 🦨 skunk
Español 🦨 mofeta
Eesti 🦨 skunk
فارسی 🦨 راسو
Suomi 🦨 haisunäätä
Filipino 🦨 skunk
Français 🦨 mouffette
עברית 🦨 בואש
हिन्दी 🦨 स्कंक
Hrvatski 🦨 tvor
Magyar 🦨 bűzösborz
Bahasa Indonesia 🦨 sigung
Italiano 🦨 puzzola
日本語 🦨 スカンク
ქართველი 🦨 მყრალა
Қазақ 🦨 сасықиісті
한국어 🦨 스컹크
Kurdî 🦨 sîxûrgennî
Lietuvių 🦨 skunkas
Latviešu 🦨 skunkss
Bahasa Melayu 🦨 skunk
ဗမာ 🦨 နံစော်ဖျံ
Bokmål 🦨 stinkdyr
Nederlands 🦨 stinkdier
Polski 🦨 skunks
پښتو 🦨 سکنک
Português 🦨 gambá
Română 🦨 sconcs
Русский 🦨 скунс
سنڌي 🦨 سکن
Slovenčina 🦨 skunk
Slovenščina 🦨 skunk
Shqip 🦨 qelbës
Српски 🦨 твор
Svenska 🦨 skunk
ภาษาไทย 🦨 สกังก์
Türkçe 🦨 kokarca
Українська 🦨 скунс
اردو 🦨 سکنک
Tiếng Việt 🦨 chồn hôi Mỹ
简体中文 🦨 臭鼬
繁體中文 🦨 臭鼬