Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦫

“🦫” Ý nghĩa: hải ly Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦫 Ý nghĩa và mô tả
Hải ly 🦫Hải ly là loài động vật xây đập gần nước, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và kiến ​​trúc. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự chân thành💼, thiên nhiên🍃 và nước🏞️. Hải ly xây đập để điều tiết dòng nước và đóng vai trò quan trọng đối với môi trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌲 cây, 🐻 gấu, 🏞️ sông

Biểu tượng cảm xúc hải ly | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc hải ly bên sông | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc cắt gỗ hải ly | biểu tượng cảm xúc mặt hải ly
🦫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHải ly đang xây đập 🦫
ㆍBạn nên chăm chỉ như hải ly 🦫
ㆍHải ly đang nhai cây 🦫
🦫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦫
Tên ngắn:hải ly
Điểm mã:U+1F9AB Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:hải ly | xây đập
Biểu tượng cảm xúc hải ly | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc hải ly bên sông | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc cắt gỗ hải ly | biểu tượng cảm xúc mặt hải ly
Xem thêm 9
🐾 dấu chân móng vuốt Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🛖 túp lều Sao chép
🪨 đá Sao chép
🪵 gỗ Sao chép
lều Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🦫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦫 سمّور
Azərbaycan 🦫 qunduz
Български 🦫 бобър
বাংলা 🦫 বিভার
Bosanski 🦫 dabar
Čeština 🦫 bobr
Dansk 🦫 bæver
Deutsch 🦫 Biber
Ελληνικά 🦫 κάστορας
English 🦫 beaver
Español 🦫 castor
Eesti 🦫 kobras
فارسی 🦫 بیدستر
Suomi 🦫 majava
Filipino 🦫 beaver
Français 🦫 castor
עברית 🦫 בונה
हिन्दी 🦫 बीवर
Hrvatski 🦫 dabar
Magyar 🦫 hód
Bahasa Indonesia 🦫 biwara
Italiano 🦫 castoro
日本語 🦫 ビーバー
ქართველი 🦫 თახვი
Қазақ 🦫 құндыз
한국어 🦫 비버
Kurdî 🦫 qûndûz
Lietuvių 🦫 bebras
Latviešu 🦫 bebrs
Bahasa Melayu 🦫 beaver
ဗမာ 🦫 ရေဖျံ
Bokmål 🦫 bever
Nederlands 🦫 bever
Polski 🦫 bóbr
پښتو 🦫 بیور
Português 🦫 castor
Română 🦫 castor
Русский 🦫 бобр
سنڌي 🦫 بيور
Slovenčina 🦫 bobor
Slovenščina 🦫 bober
Shqip 🦫 kastor
Српски 🦫 дабар
Svenska 🦫 bäver
ภาษาไทย 🦫 บีเวอร์
Türkçe 🦫 kunduz
Українська 🦫 бобер
اردو 🦫 بیور
Tiếng Việt 🦫 hải ly
简体中文 🦫 海狸
繁體中文 🦫 海狸