Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪨

“🪨” Ý nghĩa: đá Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🪨 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc rock🪨
🪨 đại diện cho một tảng đá và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiên nhiên🌿, độ cứng🪨 và các hoạt động ngoài trời🏞️. Nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để chỉ môi trường tự nhiên có đá hoặc các khối đá. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đi bộ đường dài🚶‍♂️ hoặc cắm trại🏕️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌄 Núi, 🌳 Cây, 🏞️ Công viên quốc gia

Biểu tượng cảm xúc đá | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc địa chất | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
🪨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi leo lên đỉnh một tảng đá🪨 và ngắm cảnh.
ㆍTrong khi đi bộ, tôi tình cờ gặp một tảng đá lớn🪨.
ㆍTôi cắm trại ở một nơi có rất nhiều đá🪨.
🪨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪨
Tên ngắn:đá
Điểm mã:U+1FAA8 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:đá | hòn đá | nặng | rắn | tảng đá
Biểu tượng cảm xúc đá | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc địa chất | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
Xem thêm 8
🧱 gạch Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
💣 bom Sao chép
🔨 búa Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
🚸 qua đường cho trẻ em Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🪨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪨 صخرة
Azərbaycan 🪨 qaya
Български 🪨 скала
বাংলা 🪨 পাথর
Bosanski 🪨 kamen
Čeština 🪨 kámen
Dansk 🪨 sten
Deutsch 🪨 Felsen
Ελληνικά 🪨 πέτρα
English 🪨 rock
Español 🪨 piedra
Eesti 🪨 kivi
فارسی 🪨 صخره
Suomi 🪨 kivi
Filipino 🪨 bato
Français 🪨 rocher
עברית 🪨 סלע
हिन्दी 🪨 चट्टान
Hrvatski 🪨 kamen
Magyar 🪨 szikla
Bahasa Indonesia 🪨 batu
Italiano 🪨 roccia
日本語 🪨 岩石
ქართველი 🪨 კლდე
Қазақ 🪨 тас
한국어 🪨 바위
Kurdî 🪨 teht
Lietuvių 🪨 uoliena
Latviešu 🪨 akmens
Bahasa Melayu 🪨 batuan
ဗမာ 🪨 ကျောက်
Bokmål 🪨 stein
Nederlands 🪨 rots
Polski 🪨 skała
پښتو 🪨 ډبره
Português 🪨 pedra
Română 🪨 piatră
Русский 🪨 камень
سنڌي 🪨 پٿر
Slovenčina 🪨 kameň
Slovenščina 🪨 skala
Shqip 🪨 shkëmb
Српски 🪨 камен
Svenska 🪨 sten
ภาษาไทย 🪨 หิน
Türkçe 🪨 kaya
Українська 🪨 камінь
اردو 🪨 پتھر
Tiếng Việt 🪨 đá
简体中文 🪨 岩石
繁體中文 🪨 石頭