🦔
“🦔” Ý nghĩa: nhím Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦔 Ý nghĩa và mô tả
Nhím 🦔Nhím là loài động vật nhỏ có thân phủ đầy gai, chủ yếu được biết đến trong tự nhiên và làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự bảo vệ🛡️, sự dễ thương😍 và bản chất🍃. Ngoài ra, nhím còn thường xuyên xuất hiện trong truyện cổ tích và phim hoạt hình.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐹 hamster, 🐢 rùa, 🌲 cây
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐹 hamster, 🐢 rùa, 🌲 cây
biểu tượng cảm xúc nhím | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhím dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật gai | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhím
🦔 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon nhím dễ thương quá 🦔
ㆍBạn phải xử lý con nhím thật cẩn thận 🦔
ㆍCon nhím đang chơi đùa trên bãi cỏ 🦔
ㆍBạn phải xử lý con nhím thật cẩn thận 🦔
ㆍCon nhím đang chơi đùa trên bãi cỏ 🦔
🦔 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦔 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦔 |
Tên ngắn: | nhím |
Tên Apple: | nhím gai |
Điểm mã: | U+1F994 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | có gai | nhím |
biểu tượng cảm xúc nhím | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhím dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật gai | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhím |
🦔 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦔 قنفد |
Azərbaycan | 🦔 kirpi |
Български | 🦔 таралеж |
বাংলা | 🦔 শজারু |
Bosanski | 🦔 jež |
Čeština | 🦔 ježek |
Dansk | 🦔 pindsvin |
Deutsch | 🦔 Igel |
Ελληνικά | 🦔 σκαντζόχοιρος |
English | 🦔 hedgehog |
Español | 🦔 erizo |
Eesti | 🦔 siil |
فارسی | 🦔 جوجهتیغی |
Suomi | 🦔 siili |
Filipino | 🦔 hedgehog |
Français | 🦔 hérisson |
עברית | 🦔 קיפוד |
हिन्दी | 🦔 साही |
Hrvatski | 🦔 jež |
Magyar | 🦔 sün |
Bahasa Indonesia | 🦔 landak |
Italiano | 🦔 riccio |
日本語 | 🦔 ハリネズミ |
ქართველი | 🦔 ზღარბი |
Қазақ | 🦔 кірпі |
한국어 | 🦔 고슴도치 |
Kurdî | 🦔 jîjo |
Lietuvių | 🦔 ežys |
Latviešu | 🦔 ezis |
Bahasa Melayu | 🦔 landak kecil |
ဗမာ | 🦔 ဖြူငယ် |
Bokmål | 🦔 pinnsvin |
Nederlands | 🦔 egel |
Polski | 🦔 jeż |
پښتو | 🦔 هیج هاګ |
Português | 🦔 porco-espinho |
Română | 🦔 arici |
Русский | 🦔 еж |
سنڌي | 🦔 هيج هاگ |
Slovenčina | 🦔 jež |
Slovenščina | 🦔 jež |
Shqip | 🦔 iriq |
Српски | 🦔 јеж |
Svenska | 🦔 igelkott |
ภาษาไทย | 🦔 เฮดจ์ฮ็อก |
Türkçe | 🦔 kirpi |
Українська | 🦔 їжак |
اردو | 🦔 ہیج ہاگ |
Tiếng Việt | 🦔 nhím |
简体中文 | 🦔 刺猬 |
繁體中文 | 🦔 刺蝟 |