🧅
“🧅” Ý nghĩa: hành Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🧅 Ý nghĩa và mô tả
Hành tây 🧅Biểu tượng hành tây tượng trưng cho một củ hành tây. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn🍲, gia vị🌿, ăn uống lành mạnh🌱, v.v. Hành tây được sử dụng như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn, tăng thêm hương vị và tốt cho sức khỏe. Nó đặc biệt được sử dụng trong các món xào🍳 và món hầm🍲.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🌿 thảo mộc, 🍲 nồi
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🌿 thảo mộc, 🍲 nồi
Biểu tượng cảm xúc hành tây | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C
🧅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHành🧅 thêm hương vị cho món ăn
ㆍDùng hành xào🧅
ㆍThử thêm hành🧅 vào món hầm
ㆍDùng hành xào🧅
ㆍThử thêm hành🧅 vào món hầm
🧅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧅 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧅 |
Tên ngắn: | hành |
Điểm mã: | U+1F9C5 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
Từ khóa: | gia vị | hành |
Biểu tượng cảm xúc hành tây | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn | biểu tượng cảm xúc gia vị | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C |
🧅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧅 بصل |
Azərbaycan | 🧅 soğan |
Български | 🧅 лук |
বাংলা | 🧅 পেঁয়াজ |
Bosanski | 🧅 luk |
Čeština | 🧅 cibule |
Dansk | 🧅 løg |
Deutsch | 🧅 Zwiebel |
Ελληνικά | 🧅 κρεμμύδι |
English | 🧅 onion |
Español | 🧅 cebolla |
Eesti | 🧅 sibul |
فارسی | 🧅 پیاز |
Suomi | 🧅 sipuli |
Filipino | 🧅 sibuyas |
Français | 🧅 oignon |
עברית | 🧅 בצל |
हिन्दी | 🧅 प्याज़ |
Hrvatski | 🧅 luk |
Magyar | 🧅 hagyma |
Bahasa Indonesia | 🧅 bawang bombay |
Italiano | 🧅 cipolla |
日本語 | 🧅 タマネギ |
ქართველი | 🧅 ხახვი |
Қазақ | 🧅 пияз |
한국어 | 🧅 양파 |
Kurdî | 🧅 pîvaz |
Lietuvių | 🧅 svogūnas |
Latviešu | 🧅 sīpols |
Bahasa Melayu | 🧅 bawang |
ဗမာ | 🧅 ကြက်သွန်နီ |
Bokmål | 🧅 løk |
Nederlands | 🧅 ui |
Polski | 🧅 cebula |
پښتو | 🧅 پیاز |
Português | 🧅 cebola |
Română | 🧅 ceapă |
Русский | 🧅 лук |
سنڌي | 🧅 پياز |
Slovenčina | 🧅 cibuľa |
Slovenščina | 🧅 čebula |
Shqip | 🧅 qepë |
Српски | 🧅 црни лук |
Svenska | 🧅 lök |
ภาษาไทย | 🧅 หอมหัวใหญ่ |
Türkçe | 🧅 soğan |
Українська | 🧅 цибуля |
اردو | 🧅 پیاز |
Tiếng Việt | 🧅 hành |
简体中文 | 🧅 洋葱 |
繁體中文 | 🧅 洋蔥 |