🥦
“🥦” Ý nghĩa: xúp lơ xanh Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🥦 Ý nghĩa và mô tả
Bông cải xanh 🥦Biểu tượng bông cải xanh tượng trưng cho loại rau bông cải xanh. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm lành mạnh🌱, salad🥗, thực phẩm ăn kiêng🥦, v.v. Bông cải xanh rất tốt cho sức khỏe của bạn vì nó giàu vitamin và chất dinh dưỡng và được sử dụng trong nhiều món ăn. Nó đặc biệt được sử dụng trong món salad và các món ăn chay.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌱 lá, 🥗 salad, 🍲 nồi
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌱 lá, 🥗 salad, 🍲 nồi
Biểu tượng cảm xúc bông cải xanh | biểu tượng cảm xúc rau xanh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn
🥦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBông cải xanh🥦 rất tốt cho sức khỏe của bạn
ㆍTôi đã thêm bông cải xanh🥦 vào món salad
ㆍHãy thử thêm bông cải xanh🥦 vào chế độ ăn uống của bạn.
ㆍTôi đã thêm bông cải xanh🥦 vào món salad
ㆍHãy thử thêm bông cải xanh🥦 vào chế độ ăn uống của bạn.
🥦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥦 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥦 |
Tên ngắn: | xúp lơ xanh |
Tên Apple: | bông cải xanh |
Điểm mã: | U+1F966 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
Từ khóa: | cải bắp dại | xúp lơ xanh |
Biểu tượng cảm xúc bông cải xanh | biểu tượng cảm xúc rau xanh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần nấu ăn |
🥦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥦 بروكولي |
Azərbaycan | 🥦 brokkoli |
Български | 🥦 броколи |
বাংলা | 🥦 ফুলকপি |
Bosanski | 🥦 brokula |
Čeština | 🥦 brokolice |
Dansk | 🥦 broccoli |
Deutsch | 🥦 Brokkoli |
Ελληνικά | 🥦 μπρόκολο |
English | 🥦 broccoli |
Español | 🥦 brócoli |
Eesti | 🥦 brokoli |
فارسی | 🥦 بروکلی |
Suomi | 🥦 parsakaali |
Filipino | 🥦 broccoli |
Français | 🥦 brocoli |
עברית | 🥦 ברוקולי |
हिन्दी | 🥦 ब्रोकली |
Hrvatski | 🥦 brokula |
Magyar | 🥦 brokkoli |
Bahasa Indonesia | 🥦 brokoli |
Italiano | 🥦 broccoli |
日本語 | 🥦 ブロッコリー |
ქართველი | 🥦 ბროკოლი |
Қазақ | 🥦 брокколи |
한국어 | 🥦 브로콜리 |
Kurdî | 🥦 brokolî |
Lietuvių | 🥦 brokolis |
Latviešu | 🥦 brokoļi |
Bahasa Melayu | 🥦 brokoli |
ဗမာ | 🥦 ပန်းဂေါ်ဖီစိမ်း |
Bokmål | 🥦 brokkoli |
Nederlands | 🥦 broccoli |
Polski | 🥦 brokuł |
پښتو | 🥦 ګوپی |
Português | 🥦 brócolis |
Română | 🥦 broccoli |
Русский | 🥦 брокколи |
سنڌي | 🥦 بروڪلولي |
Slovenčina | 🥦 brokolica |
Slovenščina | 🥦 brokoli |
Shqip | 🥦 brokoli |
Српски | 🥦 броколи |
Svenska | 🥦 broccoli |
ภาษาไทย | 🥦 บรอกโคลี |
Türkçe | 🥦 brokoli |
Українська | 🥦 броколі |
اردو | 🥦 بروکولی |
Tiếng Việt | 🥦 xúp lơ xanh |
简体中文 | 🥦 西兰花 |
繁體中文 | 🥦 花椰菜 |