🧺
“🧺” Ý nghĩa: cái giỏ Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🧺 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt 🧺
🧺 tượng trưng cho giỏ đựng đồ giặt và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giặt giũ 🧼. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện quá trình thu gom đồ giặt 🧺, sắp xếp đồ giặt 🧺 hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc gia đình 🧹. Nó còn được dùng để diễn tả cảm giác sắp xếp quần áo sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 👚 áo sơ mi, 🧹 chổi
🧺 tượng trưng cho giỏ đựng đồ giặt và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giặt giũ 🧼. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện quá trình thu gom đồ giặt 🧺, sắp xếp đồ giặt 🧺 hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc gia đình 🧹. Nó còn được dùng để diễn tả cảm giác sắp xếp quần áo sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 👚 áo sơ mi, 🧹 chổi
Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt | biểu tượng cảm xúc giặt đồ | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc sắp xếp | biểu tượng cảm xúc giỏ | biểu tượng cảm xúc việc nhà
🧺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi phải cho đồ vào 🧺 và giặt.
🧺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧺 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧺 |
Tên ngắn: | cái giỏ |
Tên Apple: | giỏ |
Điểm mã: | U+1F9FA Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
Từ khóa: | cái giỏ | dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt |
Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt | biểu tượng cảm xúc giặt đồ | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc sắp xếp | biểu tượng cảm xúc giỏ | biểu tượng cảm xúc việc nhà |
🧺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧺 سلة |
Azərbaycan | 🧺 səbət |
Български | 🧺 кошница |
বাংলা | 🧺 টুকরি |
Bosanski | 🧺 korpa |
Čeština | 🧺 koš |
Dansk | 🧺 kurv |
Deutsch | 🧺 Korb |
Ελληνικά | 🧺 καλάθι |
English | 🧺 basket |
Español | 🧺 cesta |
Eesti | 🧺 korv |
فارسی | 🧺 سبد |
Suomi | 🧺 kori |
Filipino | 🧺 basket |
Français | 🧺 panier |
עברית | 🧺 סל |
हिन्दी | 🧺 बास्केट |
Hrvatski | 🧺 košara |
Magyar | 🧺 kosár |
Bahasa Indonesia | 🧺 keranjang |
Italiano | 🧺 cesto |
日本語 | 🧺 かご |
ქართველი | 🧺 კალათა |
Қазақ | 🧺 себет |
한국어 | 🧺 바구니 |
Kurdî | 🧺 sellik |
Lietuvių | 🧺 pintinė |
Latviešu | 🧺 grozs |
Bahasa Melayu | 🧺 bakul |
ဗမာ | 🧺 ခြင်းတောင်း |
Bokmål | 🧺 kurv |
Nederlands | 🧺 mand |
Polski | 🧺 kosz |
پښتو | 🧺 ټوکرۍ |
Português | 🧺 cesta |
Română | 🧺 coș |
Русский | 🧺 корзина |
سنڌي | 🧺 ٽوڪري |
Slovenčina | 🧺 kôš |
Slovenščina | 🧺 košara |
Shqip | 🧺 shportë |
Српски | 🧺 корпа |
Svenska | 🧺 korg |
ภาษาไทย | 🧺 ตะกร้า |
Türkçe | 🧺 sepet |
Українська | 🧺 кошик |
اردو | 🧺 ٹوکری |
Tiếng Việt | 🧺 cái giỏ |
简体中文 | 🧺 筐 |
繁體中文 | 🧺 籃子 |