Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧺

“🧺” Ý nghĩa: cái giỏ Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧺 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt 🧺
🧺 tượng trưng cho giỏ đựng đồ giặt và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giặt giũ 🧼. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để thể hiện quá trình thu gom đồ giặt 🧺, sắp xếp đồ giặt 🧺 hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc gia đình 🧹. Nó còn được dùng để diễn tả cảm giác sắp xếp quần áo sạch sẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 xà phòng, 👚 áo sơ mi, 🧹 chổi

Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt | biểu tượng cảm xúc giặt đồ | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc sắp xếp | biểu tượng cảm xúc giỏ | biểu tượng cảm xúc việc nhà
🧺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi phải cho đồ vào 🧺 và giặt.
🧺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧺
Tên ngắn:cái giỏ
Tên Apple:giỏ
Điểm mã:U+1F9FA Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:cái giỏ | dã ngoại | giặt ủi | trồng trọt
Biểu tượng cảm xúc giỏ đựng đồ giặt | biểu tượng cảm xúc giặt đồ | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc sắp xếp | biểu tượng cảm xúc giỏ | biểu tượng cảm xúc việc nhà
Xem thêm 14
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥖 bánh mì que Sao chép
🏀 bóng rổ Sao chép
🧵 sợi chỉ Sao chép
🧶 sợi Sao chép
👕 áo phông Sao chép
🧦 tất Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
🧹 cây chổi Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧺 سلة
Azərbaycan 🧺 səbət
Български 🧺 кошница
বাংলা 🧺 টুকরি
Bosanski 🧺 korpa
Čeština 🧺 koš
Dansk 🧺 kurv
Deutsch 🧺 Korb
Ελληνικά 🧺 καλάθι
English 🧺 basket
Español 🧺 cesta
Eesti 🧺 korv
فارسی 🧺 سبد
Suomi 🧺 kori
Filipino 🧺 basket
Français 🧺 panier
עברית 🧺 סל
हिन्दी 🧺 बास्केट
Hrvatski 🧺 košara
Magyar 🧺 kosár
Bahasa Indonesia 🧺 keranjang
Italiano 🧺 cesto
日本語 🧺 かご
ქართველი 🧺 კალათა
Қазақ 🧺 себет
한국어 🧺 바구니
Kurdî 🧺 sellik
Lietuvių 🧺 pintinė
Latviešu 🧺 grozs
Bahasa Melayu 🧺 bakul
ဗမာ 🧺 ခြင်းတောင်း
Bokmål 🧺 kurv
Nederlands 🧺 mand
Polski 🧺 kosz
پښتو 🧺 ټوکرۍ
Português 🧺 cesta
Română 🧺 coș
Русский 🧺 корзина
سنڌي 🧺 ٽوڪري
Slovenčina 🧺 kôš
Slovenščina 🧺 košara
Shqip 🧺 shportë
Српски 🧺 корпа
Svenska 🧺 korg
ภาษาไทย 🧺 ตะกร้า
Türkçe 🧺 sepet
Українська 🧺 кошик
اردو 🧺 ٹوکری
Tiếng Việt 🧺 cái giỏ
简体中文 🧺 筐
繁體中文 🧺 籃子