Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧹

“🧹” Ý nghĩa: cây chổi Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧹 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cái chổi 🧹
🧹 tượng trưng cho một cái chổi và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dọn dẹp 🧽. Biểu tượng cảm xúc này cũng được dùng để thể hiện việc dọn dẹp nhà cửa🧼, dọn dẹp, lau bụi, v.v. hoặc để thể hiện các tình huống liên quan đến phép thuật🪄. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các dụng cụ làm sạch hoặc để biểu thị việc duy trì một môi trường sạch sẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧼 Xà phòng, 🧽 Miếng bọt biển, 🪄 Cây đũa thần

Biểu tượng cảm xúc chổi | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc tổ chức | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc việc nhà | biểu tượng cảm xúc thùng rác
🧹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần tôi phải dọn nhà với 🧹.
🧹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧹
Tên ngắn:cây chổi
Tên Apple:cái chổi
Điểm mã:U+1F9F9 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:cây chổi | làm sạch | phù thủy | quét
Biểu tượng cảm xúc chổi | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc tổ chức | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc việc nhà | biểu tượng cảm xúc thùng rác
Xem thêm 8
💨 chớp nhoáng Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🧺 cái giỏ Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧹 مكنسة
Azərbaycan 🧹 süpürgə
Български 🧹 метла
বাংলা 🧹 ঝাড়ু
Bosanski 🧹 metla
Čeština 🧹 koště
Dansk 🧹 kost
Deutsch 🧹 Besen
Ελληνικά 🧹 σκούπα
English 🧹 broom
Español 🧹 escoba
Eesti 🧹 luud
فارسی 🧹 جارو
Suomi 🧹 luuta
Filipino 🧹 walis
Français 🧹 balai
עברית 🧹 מטאטא
हिन्दी 🧹 झाड़ू
Hrvatski 🧹 metla
Magyar 🧹 seprű
Bahasa Indonesia 🧹 sapu
Italiano 🧹 scopa
日本語 🧹 ほうき
ქართველი 🧹 ცოცხი
Қазақ 🧹 сыпырғы
한국어 🧹 빗자루
Kurdî 🧹 broomstick
Lietuvių 🧹 šluota
Latviešu 🧹 slota
Bahasa Melayu 🧹 penyapu
ဗမာ 🧹 တံမြက်စည်း
Bokmål 🧹 feiekost
Nederlands 🧹 bezem
Polski 🧹 miotła
پښتو 🧹 جغل
Português 🧹 vassoura
Română 🧹 mătură
Русский 🧹 метла
سنڌي 🧹 جھنڊو
Slovenčina 🧹 metla
Slovenščina 🧹 metla
Shqip 🧹 fshesë
Српски 🧹 метла
Svenska 🧹 kvast
ภาษาไทย 🧹 ไม้กวาด
Türkçe 🧹 süpürge
Українська 🧹 мітла
اردو 🧹 جھاڑو
Tiếng Việt 🧹 cây chổi
简体中文 🧹 扫帚
繁體中文 🧹 掃帚