🫧
“🫧” Ý nghĩa: bong bóng Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🫧 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bong bóng 🫧
🫧 đại diện cho bong bóng xà phòng, chủ yếu tượng trưng cho sự sạch sẽ🧼 và vui chơi🎈. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tắm🛁, giặt giũ🧺, dọn dẹp🧽, v.v. và cũng thường được dùng để thể hiện sự vui chơi nhẹ nhàng hoặc vui vẻ. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự tinh khiết hoặc một hình ảnh sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛁 bồn tắm, 🧼 xà phòng, 🎈 bóng bay
🫧 đại diện cho bong bóng xà phòng, chủ yếu tượng trưng cho sự sạch sẽ🧼 và vui chơi🎈. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tắm🛁, giặt giũ🧺, dọn dẹp🧽, v.v. và cũng thường được dùng để thể hiện sự vui chơi nhẹ nhàng hoặc vui vẻ. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự tinh khiết hoặc một hình ảnh sạch sẽ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛁 bồn tắm, 🧼 xà phòng, 🎈 bóng bay
Biểu tượng cảm xúc bong bóng xà phòng | biểu tượng cảm xúc bong bóng | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc chơi
🫧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã chơi bong bóng🫧 với bọn trẻ.
🫧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫧 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🫧 |
Tên ngắn: | bong bóng |
Điểm mã: | U+1FAE7 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
Từ khóa: | bong bóng | dưới nước | ợ hơi | sạch sẽ | xà phòng |
Biểu tượng cảm xúc bong bóng xà phòng | biểu tượng cảm xúc bong bóng | biểu tượng cảm xúc giặt | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc chơi |
Xem thêm 15
🫧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🫧 فقاعات |
Azərbaycan | 🫧 köpüklər |
Български | 🫧 балончета |
বাংলা | 🫧 বুদবুদ |
Bosanski | 🫧 balončići |
Čeština | 🫧 bubliny |
Dansk | 🫧 bobler |
Deutsch | 🫧 Blasen |
Ελληνικά | 🫧 φυσαλίδες |
English | 🫧 bubbles |
Español | 🫧 burbujas |
Eesti | 🫧 mullid |
فارسی | 🫧 حباب |
Suomi | 🫧 kuplat |
Filipino | 🫧 bula |
Français | 🫧 bulles |
עברית | 🫧 בועות |
हिन्दी | 🫧 बुलबुले |
Hrvatski | 🫧 mjehurići |
Magyar | 🫧 buborékok |
Bahasa Indonesia | 🫧 gelembung |
Italiano | 🫧 bolle |
日本語 | 🫧 泡 |
ქართველი | 🫧 ბუშტები |
Қазақ | 🫧 көпіршіктер |
한국어 | 🫧 거품 |
Kurdî | 🫧 nepixok |
Lietuvių | 🫧 burbulai |
Latviešu | 🫧 burbuļi |
Bahasa Melayu | 🫧 buih |
ဗမာ | 🫧 ပူဖောင်း |
Bokmål | 🫧 bobler |
Nederlands | 🫧 zeepbellen |
Polski | 🫧 bąbelki |
پښتو | 🫧 بلبل |
Português | 🫧 bolhas |
Română | 🫧 balonașe |
Русский | 🫧 пузыри |
سنڌي | 🫧 بلبل |
Slovenčina | 🫧 bubliny |
Slovenščina | 🫧 mehurčki |
Shqip | 🫧 flluska |
Српски | 🫧 мехурићи |
Svenska | 🫧 bubblor |
ภาษาไทย | 🫧 ฟอง |
Türkçe | 🫧 baloncuk |
Українська | 🫧 бульбашки |
اردو | 🫧 بلبلا |
Tiếng Việt | 🫧 bong bóng |
简体中文 | 🫧 气泡 |
繁體中文 | 🫧 泡泡 |