Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩱

“🩱” Ý nghĩa: áo tắm một mảnh Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🩱 Ý nghĩa và mô tả
Áo tắm một mảnh 🩱Áo tắm một mảnh là áo tắm một mảnh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho việc bơi lội🏊‍♀️, mùa hè🌞 và bãi biển🏖️ và chủ yếu được sử dụng khi bơi lội hoặc trên bãi biển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊‍♀️ bơi lội, 🌞 mặt trời, 🏖️ bãi biển

Biểu tượng cảm xúc áo tắm một mảnh | biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc áo tắm | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc vui nhộn dưới nước
🩱 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHè này tôi đã mua một bộ đồ bơi một mảnh mới 🩱
ㆍTôi đã mặc một bộ đồ bơi một mảnh ở hồ bơi 🩱
ㆍTôi đã mặc đồ bơi một mảnh ở bãi biển 🩱
🩱 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩱 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩱
Tên ngắn:áo tắm một mảnh
Điểm mã:U+1FA71 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:áo tắm một mảnh | bộ áo tắm
Biểu tượng cảm xúc áo tắm một mảnh | biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc áo tắm | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc vui nhộn dưới nước
Xem thêm 6
🚢 tàu thủy Sao chép
🚤 xuồng cao tốc Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🩱 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩱 مايوه من قطعة واحدة
Azərbaycan 🩱 bir hissəli üzgüçülük geyimi
Български 🩱 цял бански
বাংলা 🩱 সুইমিং কস্টিউম
Bosanski 🩱 jednodijelni kupaći kostim
Čeština 🩱 jednodílné plavky
Dansk 🩱 badedragt
Deutsch 🩱 einteiliger Badeanzug
Ελληνικά 🩱 ολόσωμο μαγιό
English 🩱 one-piece swimsuit
Español 🩱 traje de baño de una pieza
Eesti 🩱 ujumistrikoo
فارسی 🩱 مایو یک‌تکه
Suomi 🩱 uimapuku
Filipino 🩱 one-piece na swimsuit
Français 🩱 maillot de bain une pièce
עברית 🩱 בגד ים שלם
हिन्दी 🩱 वन-पीस स्विमसूट
Hrvatski 🩱 jednodijelni kupaći kostim
Magyar 🩱 egyrészes fürdőruha
Bahasa Indonesia 🩱 pakaian renang one-piece
Italiano 🩱 costume da bagno intero
日本語 🩱 ワンピースの水着
ქართველი 🩱 ერთიანი საცურაო კოსტიუმი
Қазақ 🩱 жабық шомылу киімі
한국어 🩱 원피스 수영복
Kurdî 🩱 swimsuit yek perçek
Lietuvių 🩱 vientisas maudymosi kostiumėlis
Latviešu 🩱 kopējais peldkostīms
Bahasa Melayu 🩱 sut renang terus
ဗမာ 🩱 ကိုယ်လုံးပြည့် ရေကူးဝတ်စုံ
Bokmål 🩱 badedrakt
Nederlands 🩱 badpak
Polski 🩱 strój kąpielowy jednoczęściowy
پښتو 🩱 یوه ټوټه لامبو وهل
Português 🩱 maiô
Română 🩱 costum de înot întreg
Русский 🩱 цельный купальник
سنڌي 🩱 هڪ ٽڪڙو swimsuit
Slovenčina 🩱 jednodielne plavky
Slovenščina 🩱 enodelne kopalke
Shqip 🩱 kostum plazhi
Српски 🩱 једноделни купаћи
Svenska 🩱 baddräkt
ภาษาไทย 🩱 ชุดว่ายน้ำวันพีซ
Türkçe 🩱 tek parça mayo
Українська 🩱 суцільний купальник
اردو 🩱 ایک ٹکڑا سوئمنگ سوٹ
Tiếng Việt 🩱 áo tắm một mảnh
简体中文 🩱 连体泳衣
繁體中文 🩱 一件式泳裝