Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🩴

“🩴” Ý nghĩa: dép xỏ ngón Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🩴 Ý nghĩa và mô tả
Sandals 🩴Dép là loại giày hở chân, chủ yếu mang khi trời nóng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mùa hè🌞, bãi biển🏖️ và sự thoải mái😌 và chủ yếu được mặc khi đi nghỉ hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🏖️ bãi biển, 😌 khuôn mặt thư thái

Biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc giày
🩴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thích đi dép vào mùa hè 🩴
ㆍTôi đi dép ở bãi biển 🩴
ㆍTôi mua dép mới 🩴
🩴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩴
Tên ngắn:dép xỏ ngón
Điểm mã:U+1FA74 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:dép | dép đi biển | dép lê | dép xỏ ngón | zōri
Biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc dép | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc giày
Xem thêm 6
🏠 ngôi nhà Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
🩱 áo tắm một mảnh Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🩴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩴 صندل إصبع
Azərbaycan 🩴 vyetnamka
Български 🩴 джапанка
বাংলা 🩴 চটি
Bosanski 🩴 japanke
Čeština 🩴 žabka
Dansk 🩴 klipklapper
Deutsch 🩴 Zehensandale
Ελληνικά 🩴 σαγιονάρα
English 🩴 thong sandal
Español 🩴 chancla
Eesti 🩴 varbavahesandaalid
فارسی 🩴 دمپایی لاانگشتی
Suomi 🩴 varvassandaali
Filipino 🩴 tsinelas
Français 🩴 tong
עברית 🩴 כפכפי אצבע
हिन्दी 🩴 थॉन्ग सैंडल
Hrvatski 🩴 japanka
Magyar 🩴 tangapapucs
Bahasa Indonesia 🩴 sandal jepit
Italiano 🩴 infradito
日本語 🩴 ビーチサンダル
ქართველი 🩴 თასმიანი სანდლები
Қазақ 🩴 вьетнамдық сандал
한국어 🩴 가락신
Kurdî 🩴 Garaksin
Lietuvių 🩴 sandalai su dirželiu
Latviešu 🩴 siksniņsandale
Bahasa Melayu 🩴 sandal tali kulit
ဗမာ 🩴 ညှပ်ဖိနပ်
Bokmål 🩴 flippflopp
Nederlands 🩴 teenslipper
Polski 🩴 japonka
پښتو 🩴 ګراکسین
Português 🩴 chinelo
Română 🩴 șlap
Русский 🩴 вьетнамки
سنڌي 🩴 گارکسين
Slovenčina 🩴 žabky
Slovenščina 🩴 japonke
Shqip 🩴 sandale me rrip përpara
Српски 🩴 јапанка
Svenska 🩴 flip-flops
ภาษาไทย 🩴 รองเท้าลำลอง
Türkçe 🩴 parmak arası terlik
Українська 🩴 в’єтнамки
اردو 🩴 گارکسین
Tiếng Việt 🩴 dép xỏ ngón
简体中文 🩴 夹趾凉鞋
繁體中文 🩴 人字拖