Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪙

“🪙” Ý nghĩa: đồng tiền Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

🪙 Ý nghĩa và mô tả
Đồng xu 🪙
🪙 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một đồng xu và chủ yếu tượng trưng cho sự thay đổi 🤑, chi tiêu nhỏ 💰 và tiết kiệm 🐷. Nó được sử dụng trong các tình huống như thu thập tiền xu, quyên góp cho tổ chức từ thiện💝 và thanh toán bằng tiền lẻ. Nó cũng hữu ích để lấp đầy con heo đất của bạn bằng tiền xu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 tờ đô la, 🏦 ngân hàng, 💰 túi tiền

Biểu tượng cảm xúc tiền xu | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kim loại | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tiền nhỏ
🪙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThu thập tiền xu là sở thích của tôi🪙
ㆍTôi đã thu thập tiền xu để quyên góp từ thiện🪙
ㆍTôi đã thanh toán bằng tiền lẻ🪙
🪙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪙 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪙
Tên ngắn:đồng tiền
Điểm mã:U+1FA99 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:bạc | đồng tiền | kho báu | kim loại | tiền | vàng
Biểu tượng cảm xúc tiền xu | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kim loại | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tiền nhỏ
Xem thêm 12
🍦 kem mềm Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
đài phun nước Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚌 xe buýt Sao chép
🚎 ô tô điện Sao chép
👛 Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💷 tiền giấy bảng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 6
🪙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪙 عملة معدنية
Azərbaycan 🪙 xırda pul
Български 🪙 монета
বাংলা 🪙 কয়েন
Bosanski 🪙 novčić
Čeština 🪙 mince
Dansk 🪙 mønt
Deutsch 🪙 Münze
Ελληνικά 🪙 κέρμα
English 🪙 coin
Español 🪙 moneda
Eesti 🪙 münt
فارسی 🪙 سکه
Suomi 🪙 kolikko
Filipino 🪙 barya
Français 🪙 pièce
עברית 🪙 מטבע
हिन्दी 🪙 सिक्का
Hrvatski 🪙 kovanica
Magyar 🪙 érme
Bahasa Indonesia 🪙 koin
Italiano 🪙 moneta
日本語 🪙 コイン
ქართველი 🪙 მონეტა
Қазақ 🪙 тиын
한국어 🪙 동전
Kurdî 🪙 xûrdepere
Lietuvių 🪙 moneta
Latviešu 🪙 monēta
Bahasa Melayu 🪙 syiling
ဗမာ 🪙 အကြွေစေ့
Bokmål 🪙 mynt
Nederlands 🪙 munt
Polski 🪙 moneta
پښتو 🪙 سکه
Português 🪙 moeda
Română 🪙 monedă
Русский 🪙 монета
سنڌي 🪙 سڪو
Slovenčina 🪙 minca
Slovenščina 🪙 kovanec
Shqip 🪙 monedhë
Српски 🪙 новчић
Svenska 🪙 mynt
ภาษาไทย 🪙 เหรียญ
Türkçe 🪙 bozuk para
Українська 🪙 монета
اردو 🪙 سکہ
Tiếng Việt 🪙 đồng tiền
简体中文 🪙 硬币
繁體中文 🪙 硬幣