Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪣

“🪣” Ý nghĩa: xô Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🪣 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc xô 🪣
🪣 đại diện cho một cái xô và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như dọn dẹp🧹 hoặc đựng nước. Biểu tượng cảm xúc này dùng để diễn tả quá trình múc nước hoặc sử dụng nó như một công cụ lau chùi🧽 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc nhà hoặc làm vườn🌿. Nó cũng được dùng để chỉ cảnh đổ đầy hoặc di chuyển nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💧 giọt nước, 🧽 bọt biển, 🧹 chổi

Biểu tượng cảm xúc xô | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc giặt giũ | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc việc nhà
🪣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần một cái xô🪣 để dọn dẹp
🪣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪣
Tên ngắn:
Điểm mã:U+1FAA3 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:thùng | thùng to | xô
Biểu tượng cảm xúc xô | biểu tượng cảm xúc nước | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc giặt giũ | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc việc nhà
Xem thêm 11
🧖‍♀️ người phụ nữ ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧖‍♂️ người đàn ông ở trong phòng xông hơi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
🧹 cây chổi Sao chép
🧺 cái giỏ Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪣 دلو
Azərbaycan 🪣 vedrə
Български 🪣 кофа
বাংলা 🪣 বালতি
Bosanski 🪣 kanta
Čeština 🪣 kbelík
Dansk 🪣 spand
Deutsch 🪣 Eimer
Ελληνικά 🪣 κουβάς
English 🪣 bucket
Español 🪣 cubo
Eesti 🪣 ämber
فارسی 🪣 سطل
Suomi 🪣 ämpäri
Filipino 🪣 timba
Français 🪣 seau
עברית 🪣 דלי
हिन्दी 🪣 बाल्टी
Hrvatski 🪣 kanta
Magyar 🪣 vödör
Bahasa Indonesia 🪣 ember
Italiano 🪣 secchio
日本語 🪣 バケツ
ქართველი 🪣 ვედრო
Қазақ 🪣 шелек
한국어 🪣 양동이
Kurdî 🪣 pail
Lietuvių 🪣 kibiras
Latviešu 🪣 spainis
Bahasa Melayu 🪣 timba
ဗမာ 🪣 ပုံး
Bokmål 🪣 bøtte
Nederlands 🪣 emmer
Polski 🪣 wiadro
پښتو 🪣 کڅوړه
Português 🪣 balde
Română 🪣 găleată
Русский 🪣 ведро
سنڌي 🪣 پيلو
Slovenčina 🪣 vedro
Slovenščina 🪣 vedro
Shqip 🪣 kovë
Српски 🪣 кофа
Svenska 🪣 spann
ภาษาไทย 🪣 ถัง
Türkçe 🪣 kova
Українська 🪣 відро
اردو 🪣 بالٹی
Tiếng Việt 🪣 xô
简体中文 🪣 桶
繁體中文 🪣 水桶