Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪤

“🪤” Ý nghĩa: bẫy chuột Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🪤 Ý nghĩa và mô tả
Bẫy chuột 🪤
🪤 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một cái bẫy chuột và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiểm soát dịch hại🪲. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho một công cụ bắt chuột hoặc các động vật nhỏ khác hoặc quá trình ngăn chặn sâu bệnh và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vệ sinh gia đình. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh cách giải quyết một vấn đề.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐭 chuột, 🪲 bọ cánh cứng, 🧹 chổi

Biểu tượng cảm xúc bẫy chuột | Biểu tượng cảm xúc bẫy | Biểu tượng cảm xúc bẫy | Biểu tượng cảm xúc cài đặt | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc gia đình
🪤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đặt một cái bẫy chuột🪤 trong bếp.
🪤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪤
Tên ngắn:bẫy chuột
Điểm mã:U+1FAA4 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:bẫy | bẩy | bẫy chuột | mồi
Biểu tượng cảm xúc bẫy chuột | Biểu tượng cảm xúc bẫy | Biểu tượng cảm xúc bẫy | Biểu tượng cảm xúc cài đặt | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc gia đình
Xem thêm 8
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪤 مصيدة فئران
Azərbaycan 🪤 siçan tələsi
Български 🪤 капан за мишки
বাংলা 🪤 ইঁদুর ধরার কল
Bosanski 🪤 klopka za miševe
Čeština 🪤 pastička na myši
Dansk 🪤 musefælde
Deutsch 🪤 Mausefalle
Ελληνικά 🪤 ποντικοπαγίδα
English 🪤 mouse trap
Español 🪤 trampa de ratones
Eesti 🪤 hiirelõks
فارسی 🪤 تله موش
Suomi 🪤 hiirenloukku
Filipino 🪤 panghuli ng daga
Français 🪤 tapette à souris
עברית 🪤 מלכודת עכברים
हिन्दी 🪤 चूहेदानी
Hrvatski 🪤 mišolovka
Magyar 🪤 egércsapda
Bahasa Indonesia 🪤 perangkap tikus
Italiano 🪤 trappola per topi
日本語 🪤 ねずみ捕り
ქართველი 🪤 სათაგური
Қазақ 🪤 қақпан
한국어 🪤 쥐덫
Kurdî 🪤 xefika mişkan
Lietuvių 🪤 pelėkautai
Latviešu 🪤 peļu slazds
Bahasa Melayu 🪤 perangkap tikus
ဗမာ 🪤 ကြွက်ထောင်ချောက်
Bokmål 🪤 musefelle
Nederlands 🪤 muizenval
Polski 🪤 pułapka na myszy
پښتو 🪤 موږک ټاپ
Português 🪤 ratoeira
Română 🪤 cursă de șoareci
Русский 🪤 мышеловка
سنڌي 🪤 mousetrap
Slovenčina 🪤 pasca na myši
Slovenščina 🪤 mišolovka
Shqip 🪤 çark
Српски 🪤 мишоловка
Svenska 🪤 musfälla
ภาษาไทย 🪤 กับดักหนู
Türkçe 🪤 fare kapanı
Українська 🪤 мишоловка
اردو 🪤 mousetrap
Tiếng Việt 🪤 bẫy chuột
简体中文 🪤 捕鼠器
繁體中文 🪤 捕鼠器