Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪫

“🪫” Ý nghĩa: pin yếu Emoji

Home > Vật phẩm > máy vi tính

🪫 Ý nghĩa và mô tả
Pin yếu 🪫Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tình trạng pin yếu. Nó chủ yếu được sử dụng để cảnh báo rằng các thiết bị điện tử📱, máy tính xách tay💻 hoặc các thiết bị chạy bằng pin khác sắp hết điện. Cho biết cần sạc🔌 hoặc thay pin.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔋 pin, ⚡ sét, 🔌 dây nguồn

Biểu tượng cảm xúc pin yếu | biểu tượng cảm xúc năng lượng thấp | biểu tượng cảm xúc năng lượng | biểu tượng cảm xúc cần sạc | biểu tượng cảm xúc pin | biểu tượng cảm xúc năng lượng thấp
🪫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍPin yếu🪫
ㆍCần sạc🔌
ㆍCảnh báo pin yếu🪫
🪫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪫
Tên ngắn:pin yếu
Điểm mã:U+1FAAB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🖱️ máy vi tính
Từ khóa:điện tử | năng lượng thấp | pin yếu
Biểu tượng cảm xúc pin yếu | biểu tượng cảm xúc năng lượng thấp | biểu tượng cảm xúc năng lượng | biểu tượng cảm xúc cần sạc | biểu tượng cảm xúc pin | biểu tượng cảm xúc năng lượng thấp
Xem thêm 13
điện cao thế Sao chép
🎮 trò chơi điện tử Sao chép
📻 radio Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
🔋 pin Sao chép
🔌 phích cắm điện Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
📹 máy quay video Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪫 بطارية ضعيفة
Azərbaycan 🪫 bitən enerji
Български 🪫 изтощена батерия
বাংলা 🪫 ব্যাটারি কম
Bosanski 🪫 slaba baterija
Čeština 🪫 slabá baterie
Dansk 🪫 lavt batteriniveau
Deutsch 🪫 schwache Batterie
Ελληνικά 🪫 χαμηλή μπαταρία
English 🪫 low battery
Español 🪫 batería baja
Eesti 🪫 aku tühjeneb
فارسی 🪫 باتری ضعیف
Suomi 🪫 akku vähissä
Filipino 🪫 paubos ang baterya
Français 🪫 pile faible
עברית 🪫 סוללה נמוכה
हिन्दी 🪫 कम बैटरी
Hrvatski 🪫 baterija s niskom razinom napunjenosti
Magyar 🪫 alacsony töltöttség
Bahasa Indonesia 🪫 baterai lemah
Italiano 🪫 batteria scarica
日本語 🪫 バッテリー残量低下
ქართველი 🪫 დამჯდარი ელემენტი
Қазақ 🪫 батарея заряды төмен
한국어 🪫 배터리 부족
Kurdî 🪫 pîlê kêm
Lietuvių 🪫 išeikvota baterija
Latviešu 🪫 zems akumulatora līmenis
Bahasa Melayu 🪫 bateri lemah
ဗမာ 🪫 အားကုန်တော့မည့် ဘက်ထရီ
Bokmål 🪫 lite batteri
Nederlands 🪫 batterij bijna leeg
Polski 🪫 słaba bateria
پښتو 🪫 ټیټ بیټرۍ
Português 🪫 pouca bateria
Română 🪫 baterie slabă
Русский 🪫 низкий уровень заряда
سنڌي 🪫 لو بيٽري
Slovenčina 🪫 slabá batéria
Slovenščina 🪫 skoraj prazna baterija
Shqip 🪫 bateri e ulët
Српски 🪫 ниски ниво батерије
Svenska 🪫 låg batterinivå
ภาษาไทย 🪫 แบตเตอรี่ต่ำ
Türkçe 🪫 düşük pil
Українська 🪫 низький заряд батареї
اردو 🪫 کم بیٹری
Tiếng Việt 🪫 pin yếu
简体中文 🪫 电池电量不足
繁體中文 🪫 電量不足