🫙
“🫙” Ý nghĩa: bình đựng Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa
🫙 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cái lọ 🫙
🫙 chủ yếu tượng trưng cho một cái lọ để đựng hoặc lên men thực phẩm và chủ yếu được dùng để thể hiện cách nấu ăn truyền thống 🍲, bảo quản 🧂 và lên men 🧀. Nó đặc biệt gợi nhớ đến những thực phẩm lên men như kim chi và nước tương.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏺 lọ, 🥢 đũa, 🍽️ đĩa và dao
🫙 chủ yếu tượng trưng cho một cái lọ để đựng hoặc lên men thực phẩm và chủ yếu được dùng để thể hiện cách nấu ăn truyền thống 🍲, bảo quản 🧂 và lên men 🧀. Nó đặc biệt gợi nhớ đến những thực phẩm lên men như kim chi và nước tương.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏺 lọ, 🥢 đũa, 🍽️ đĩa và dao
Biểu tượng cảm xúc hộp đựng đồ | biểu tượng cảm xúc hộp đựng nhà bếp | biểu tượng cảm xúc bảo quản thực phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nhà hàng
🫙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn cần một chiếc lọ để làm kim chi 🫙
ㆍBảo quản thực phẩm lên men trong lọ 🫙
ㆍSử dụng lọ truyền thống 🫙
ㆍBảo quản thực phẩm lên men trong lọ 🫙
ㆍSử dụng lọ truyền thống 🫙
🫙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫙 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🫙 |
| Tên ngắn: | bình đựng |
| Điểm mã: | U+1FAD9 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍴 bát đĩa |
| Từ khóa: | bình đựng | cửa hàng | gia vị | nước sốt | thùng chứa | trống rỗng |
| Biểu tượng cảm xúc hộp đựng đồ | biểu tượng cảm xúc hộp đựng nhà bếp | biểu tượng cảm xúc bảo quản thực phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nhà hàng |
🫙 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🫙 برطمان |
| Azərbaycan | 🫙 banka |
| Български | 🫙 буркан |
| বাংলা | 🫙 জার |
| Bosanski | 🫙 tegla |
| Čeština | 🫙 dóza |
| Dansk | 🫙 krukke |
| Deutsch | 🫙 Einmachglas |
| Ελληνικά | 🫙 βαζάκι |
| English | 🫙 jar |
| Español | 🫙 tarro |
| Eesti | 🫙 purk |
| فارسی | 🫙 شیشه دهانگشاد |
| Suomi | 🫙 purkki |
| Filipino | 🫙 garapon |
| Français | 🫙 bocal |
| עברית | 🫙 צנצנת |
| हिन्दी | 🫙 मर्तबान |
| Hrvatski | 🫙 staklenka |
| Magyar | 🫙 befőttesüveg |
| Bahasa Indonesia | 🫙 toples |
| Italiano | 🫙 barattolo |
| 日本語 | 🫙 瓶 |
| ქართველი | 🫙 ქილა |
| Қазақ | 🫙 құты |
| 한국어 | 🫙 작은 병 |
| Kurdî | 🫙 şûşeyek piçûk |
| Lietuvių | 🫙 stiklainis |
| Latviešu | 🫙 burka |
| Bahasa Melayu | 🫙 balang |
| ဗမာ | 🫙 ဖန်ပုလင်း |
| Bokmål | 🫙 krukke |
| Nederlands | 🫙 pot |
| Polski | 🫙 słoik |
| پښتو | 🫙 کوچنی بوتل |
| Português | 🫙 jarro |
| Română | 🫙 borcan |
| Русский | 🫙 банка |
| سنڌي | 🫙 ننڍي بوتل |
| Slovenčina | 🫙 pohár |
| Slovenščina | 🫙 kozarec za vlaganje |
| Shqip | 🫙 kanë |
| Српски | 🫙 тегла |
| Svenska | 🫙 burk |
| ภาษาไทย | 🫙 ขวดโหล |
| Türkçe | 🫙 kavanoz |
| Українська | 🫙 банка |
| اردو | 🫙 چھوٹی بوتل |
| Tiếng Việt | 🫙 bình đựng |
| 简体中文 | 🫙 罐 |
| 繁體中文 | 🫙 廣口瓶 |









