Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫳🏾

“🫳🏾” Ý nghĩa: bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🫳🏾 Ý nghĩa và mô tả
Lòng bàn tay hướng xuống: Da nâu sẫm🫳🏾 tượng trưng cho một bàn tay úp lòng bàn tay xuống, thể hiện bàn tay có tông màu da nâu sẫm. Nó chủ yếu diễn tả hành động nhận hoặc cố gắng nhận một cái gì đó. Biểu tượng cảm xúc này có thể được dùng với ý nghĩa một món quà🎁, một bàn tay giúp đỡ🤝 hoặc sự hỗ trợ. Nó cũng được sử dụng khi đưa hoặc nhận thứ gì đó từ ai đó.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👐 bàn tay mở, ✋ lòng bàn tay, 🤲 bàn tay chắp lại

Biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống | biểu tượng cảm xúc bàn tay di chuyển | biểu tượng cảm xúc bàn tay nhận đồ vật | biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống: màu da nâu sẫm
🫳🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐưa nó thế này 🫳🏾
ㆍTôi cần giúp đỡ 🫳🏾
ㆍTôi có quà 🫳🏾
🫳🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫳🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫳🏾
Tên ngắn:bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1FAF3 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống | đuổi | màu da tối trung bình | thả | xua | xuỵt
Biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống | biểu tượng cảm xúc bàn tay di chuyển | biểu tượng cảm xúc bàn tay nhận đồ vật | biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng xuống: màu da nâu sẫm
Xem thêm 9
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
🫴 bàn tay có lòng bàn tay hướng lên Sao chép
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
🤝 bắt tay Sao chép
🏀 bóng rổ Sao chép
🏐 bóng chuyền Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🫳🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫳🏾 راحة يد للأسفل: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🫳🏾 aşağı əl: orta-tünd dəri tonu
Български 🫳🏾 ръка с длан надолу: средно тъмна кожа
বাংলা 🫳🏾 হাতের তালু নীচের দিকে করা হাত: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🫳🏾 ruka s dlanom nadolje: umjereno tamna boja kože
Čeština 🫳🏾 ruka otočená dlaní dolů: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🫳🏾 håndflade nedad: medium til mørk teint
Deutsch 🫳🏾 Hand mit Handfläche nach unten: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🫳🏾 παλάμη προς τα κάτω: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🫳🏾 palm down hand: medium-dark skin tone
Español 🫳🏾 mano con la palma hacia abajo: tono de piel oscuro medio
Eesti 🫳🏾 käsi peopesaga allapoole: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🫳🏾 کف دست به پایین: پوست گندمی
Suomi 🫳🏾 käsi kämmen alaspäin: keskitumma iho
Filipino 🫳🏾 nakataob na palad: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🫳🏾 main paume vers le bas : peau mate
עברית 🫳🏾 כף יד פונה למטה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🫳🏾 नीचे की ओर हथेली: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🫳🏾 ruka s dlanom okrenutim prema dolje: smeđa boja kože
Magyar 🫳🏾 lefelé néző kéz: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫳🏾 telapak tangan menghadap ke bawah: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🫳🏾 mano con il palmo verso il basso: carnagione abbastanza scura
日本語 🫳🏾 下に向けた手: やや濃い肌色
ქართველი 🫳🏾 ქვემოთ მიმართული ხელის გული: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🫳🏾 алақанымен төмен қаратылған қол: 5-тері түсі
한국어 🫳🏾 손바닥을 아래로 향한 손: 진한 갈색 피부
Kurdî 🫳🏾 Destên bi kefa jêr: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🫳🏾 ranka delnu žemyn: tamsios odos
Latviešu 🫳🏾 plaukstu uz leju: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫳🏾 tapak tangan ke bawah: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🫳🏾 မှောက်ထားသည့် လက် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🫳🏾 håndflaten ned: hudtype 5
Nederlands 🫳🏾 handpalm omlaag: donkergetinte huidskleur
Polski 🫳🏾 dłoń skierowana w dół: karnacja średnio ciemna
پښتو 🫳🏾 لاسونه د لاسونو لاندې: تور نسواري پوستکي
Português 🫳🏾 mão com a palma para baixo: pele morena escura
Română 🫳🏾 mână cu palma în jos: ton semi‑închis al pielii
Русский 🫳🏾 рука ладонью вниз: темный тон кожи
سنڌي 🫳🏾 ھٿ ھيٺ ھٿين سان: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🫳🏾 ruka dlaňou nadol: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🫳🏾 roka z dlanjo navzdol: srednje temen ten kože
Shqip 🫳🏾 dorë me pëllëmbë poshtë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🫳🏾 длан окренут надоле: средње тамна кожа
Svenska 🫳🏾 handflatan nedåt: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🫳🏾 มือคว่ำฝ่ามือ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🫳🏾 avuç içi aşağı bakan el: orta koyu cilt tonu
Українська 🫳🏾 рука долонею вниз: помірно темний тон шкіри
اردو 🫳🏾 ہتھیلیوں کے نیچے ہاتھ: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🫳🏾 bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống: màu da tối trung bình
简体中文 🫳🏾 掌心向下的手: 中等-深肤色
繁體中文 🫳🏾 手掌向下: 褐皮膚