Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

1️⃣

“1️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: 1 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

1️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Số 1️⃣Số 1️⃣ đại diện cho số '1', nghĩa là số đầu tiên trong một ngày hoặc một dãy. Ví dụ: nó thường được dùng để chỉ vị trí đầu tiên🥇, điểm tốt nhất🏆 hoặc người dẫn đầu. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính độc đáo. Biểu tượng cảm xúc cũng hữu ích để thể hiện thành công cá nhân💪 hoặc sự sáng tạo.

ㆍBiểu tượng liên quan 0️⃣ Số 0, 2️⃣ Số 2, 🥇 Huy chương vàng

Biểu tượng cảm xúc số 1 | một biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc đầu tiên | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc đếm | biểu tượng cảm xúc số 1
1️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã đứng thứ 1️⃣
ㆍĐây là bản tin thứ 1️⃣ trong ngày
ㆍHãy tiến 1️⃣bước tới mục tiêu của chúng ta
1️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
1️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: 1️⃣
Tên ngắn:mũ phím: 1
Tên Apple:phím số 1
Điểm mã:U+0031 FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 1 | một biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc đầu tiên | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc đếm | biểu tượng cảm xúc số 1
Xem thêm 7
🕐 một giờ Sao chép
🎲 trò xúc xắc Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
1️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 1️⃣ مفتاح: 1
Azərbaycan 1️⃣ klaviatura qapağı: 1
Български 1️⃣ Клавиш: 1
বাংলা 1️⃣ কিক্যাপ: 1
Bosanski 1️⃣ Kapica za tipku: 1
Čeština 1️⃣ klávesa: 1
Dansk 1️⃣ keycap: 1
Deutsch 1️⃣ Taste: 1
Ελληνικά 1️⃣ πλήκτρο: 1
English 1️⃣ keycap: 1
Español 1️⃣ Teclas: 1
Eesti 1️⃣ klahv: 1
فارسی 1️⃣ جلد کلید: 1
Suomi 1️⃣ näppäin: 1
Filipino 1️⃣ keycap: 1
Français 1️⃣ keycap: 1
עברית 1️⃣ מקש: 1
हिन्दी 1️⃣ कीकैप: 1
Hrvatski 1️⃣ tipka: 1
Magyar 1️⃣ gombfej: 1
Bahasa Indonesia 1️⃣ keycap: 1
Italiano 1️⃣ tasto: 1
日本語 1️⃣ 囲み数字: 1
ქართველი 1️⃣ კლავიში: 1
Қазақ 1️⃣ перне: 1
한국어 1️⃣ 키 캡: 1
Kurdî 1️⃣ Serê sereke: 1
Lietuvių 1️⃣ mygtukas: 1
Latviešu 1️⃣ taustiņš: 1
Bahasa Melayu 1️⃣ butang kekunci: 1
ဗမာ 1️⃣ ခလုတ် − 1
Bokmål 1️⃣ taster: 1
Nederlands 1️⃣ toets: 1
Polski 1️⃣ klawisz: 1
پښتو 1️⃣ کلیدي کیپ: 1
Português 1️⃣ tecla: 1
Română 1️⃣ tastă: 1
Русский 1️⃣ клавиши: 1
سنڌي 1️⃣ ڪيپ: 1
Slovenčina 1️⃣ kláves: 1
Slovenščina 1️⃣ keycap: 1
Shqip 1️⃣ tast: 1
Српски 1️⃣ тастер: 1
Svenska 1️⃣ keycap: 1
ภาษาไทย 1️⃣ ปุ่มกดเลข: 1
Türkçe 1️⃣ tuş: 1
Українська 1️⃣ клавіша: 1
اردو 1️⃣ کلیدی ٹوپی: 1
Tiếng Việt 1️⃣ mũ phím: 1
简体中文 1️⃣ 键帽:1
繁體中文 1️⃣ 鍵帽:1