*
keycap 8
*️⃣ mũ phím: *
Dấu sao *️⃣*️⃣ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một ngôi sao và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh các chi tiết hoặc nội dung đặc biệt cần chú ý hoặc để hiển thị thông tin quan trọng trong văn bản. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc thận trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ❗ dấu chấm than, ❇️ lấp lánh, ❕ thận trọng
1️⃣ mũ phím: 1
Số 1️⃣Số 1️⃣ đại diện cho số '1', nghĩa là số đầu tiên trong một ngày hoặc một dãy. Ví dụ: nó thường được dùng để chỉ vị trí đầu tiên🥇, điểm tốt nhất🏆 hoặc người dẫn đầu. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính độc đáo. Biểu tượng cảm xúc cũng hữu ích để thể hiện thành công cá nhân💪 hoặc sự sáng tạo. ㆍBiểu tượng liên quan 0️⃣ Số 0, 2️⃣ Số 2, 🥇 Huy chương vàng
3️⃣ mũ phím: 3
Số 3️⃣Số 3️⃣ đại diện cho số '3' và có nghĩa là thứ ba. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng🥉, ba mục hoặc ba sao. Biểu tượng cảm xúc thường được dùng để thể hiện hình tam giác 🔺 hoặc một khái niệm được chia thành ba phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh bộ ba 👨👩👧 hoặc các hoạt động nhóm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 2️⃣ Số 2, 4️⃣ Số 4, 🥉 Huy chương Đồng
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
9️⃣ mũ phím: 9
Số 9️⃣Số 9️⃣ tượng trưng cho số '9' và có nghĩa là số chín. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng, chín mục hoặc mức độ phổ biến. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 8️⃣ Số 8, 🔟 Số 10, 🎯 Mục tiêu
khuôn mặt 1
😗 mặt hôn
Mặt hôn😗😗 dùng để chỉ khuôn mặt mím môi lại và hôn, được dùng để thể hiện tình yêu hoặc tình cảm. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện tình cảm🥰, tình cảm😍 và sự thân mật. Nó thường được sử dụng trong các tin nhắn gửi đến những người thân yêu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😙 mặt hôn với mắt nhắm, 😚 mặt hôn với mắt mở
ngón tay-một phần 7
✌️ tay chiến thắng
Bàn tay chữ V✌️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bàn tay có hai ngón tay mở rộng tạo thành chữ V và chủ yếu được sử dụng để thể hiện chiến thắng🎉, hòa bình🕊️ hoặc lời chào. Nó thường được sử dụng khi cầu mong niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Dove, 🎉 Xin chúc mừng, 👍 Thích
🤏 tay chụm
Cử chỉ chụm bằng ngón trỏ và ngón cái🤏Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ véo một vật nhỏ bằng ngón trỏ và ngón cái và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏻 tay chụm: màu da sáng
Cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng🤏🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏼 tay chụm: màu da sáng trung bình
Cử chỉ chụm ngón tay và ngón cái màu da sáng trung bình🤏🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da sáng trung bình để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏽 tay chụm: màu da trung bình
Cử chỉ chụm ngón trỏ và ngón cái có tông màu da trung bình🤏🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da trung bình để nắm một vật nhỏ và thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏾 tay chụm: màu da tối trung bình
Cử chỉ chụm ngón trỏ và ngón cái có màu da tối trung bình🤏🏾Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da trung bình vào nhau để nắm một vật nhỏ và thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác . Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
🤏🏿 tay chụm: màu da tối
Cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da tối🤏🏿Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da tối để nắm một vật nhỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp
chuẩn bị thức ăn 1
🥯 bánh mỳ vòng
Biểu tượng cảm xúc bánh mì tròn 🥯 tượng trưng cho một chiếc bánh mì tròn có hình tròn và có một lỗ ở giữa. Nó thường được ăn với kem phô mai🧀 hoặc cá hồi🍣, và được dùng phổ biến như bữa sáng🍽️. Bạn có thể thưởng thức nó với nhiều loại đồ ăn kèm và thường dùng kèm với cà phê☕. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho bữa sáng 🥯, tiệm bánh 🍞 hoặc một bữa ăn nhanh. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥐 Bánh sừng bò, 🍞 Bánh mì, 🥖 Bánh mì baguette
biến cố 1
✨ ánh lấp lánh
Ngôi sao lấp lánh ✨Biểu tượng cảm xúc ngôi sao lấp lánh tượng trưng cho những ngôi sao nhỏ tỏa sáng, tượng trưng cho sự lấp lánh🌟 hoặc sự quyến rũ💖. Nó thường được sử dụng để thể hiện niềm vui hoặc những khoảnh khắc đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao lấp lánh, 🎉 chúc mừng, 💖 quyến rũ
biển báo giao thông 1
🚾 WC
Biểu tượng nhà vệ sinh🚾Biểu tượng nhà vệ sinh Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho nhà vệ sinh. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn vị trí của nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và để chỉ ra những nhà vệ sinh có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ. Nó có thể dễ dàng được nhìn thấy ở hầu hết các cơ sở công cộng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚹 Nhà vệ sinh nam,🚺 Nhà vệ sinh nữ,🚻 Nhà vệ sinh
biểu tượng khác 3
✳️ dấu hoa thị tám cánh
Ngôi sao ✳️Biểu tượng ngôi sao được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc sự chú ý đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng khi thông tin quan trọng cần được nhấn mạnh hoặc đặc biệt chú ý. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này✳️ và đặc biệt chú ý✳️. Điều này rất hữu ích để nhấn mạnh hoặc hiển thị thông tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, ⚠️ thận trọng, 🔆 đánh dấu
✴️ ngôi sao tám cánh
Ngôi sao tám cánh ✴️Biểu tượng cảm xúc ngôi sao tám cánh được dùng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc trang trí đặc biệt. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các yếu tố thiết kế đáng chú ý hoặc các khu vực cần nhấn mạnh. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Phần này cần được nhấn mạnh đặc biệt✴️ và Phần này rất quan trọng✴️. Rất hữu ích như một yếu tố trang trí hoặc điểm nhấn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❇️ ngôi sao, 🔆 nổi bật, ✨ lấp lánh
❇️ lấp lánh
Ngôi sao ❇️Biểu tượng cảm xúc ngôi sao chủ yếu thể hiện sự nhấn mạnh hoặc trang trí và dùng để nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như chú ý đến phần này❇️ và đặc biệt chú ý❇️. Điều này rất hữu ích để làm nổi bật hoặc chỉ ra thông tin cần được chú ý đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ✨ lấp lánh, 🔆 nổi bật