ăng-ten
khoa học 1
📡 ăng-ten vệ tinh
Biểu tượng cảm xúc ăng-ten vệ tinh 📡📡 tượng trưng cho ăng-ten được sử dụng để liên lạc vệ tinh. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp📞, phát sóng📺 và truyền/nhận dữ liệu💻. Nó cũng tượng trưng cho giao tiếp không dây📡 hoặc tín hiệu🔊. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 📺 Tivi, 💻 Máy tính xách tay
biểu tượng 1
📶 vạch ăng-ten
Cường độ tín hiệu 📶📶 Biểu tượng cảm xúc thể hiện cường độ tín hiệu của mạng không dây hoặc điện thoại di động của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm tra trạng thái kết nối internet📡, Wi-Fi🔌, dữ liệu di động📱, v.v. Tín hiệu mạnh hơn có nghĩa là kết nối tốt hơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📡 Ăng-ten, 📲 Điện thoại di động, 🌐 Internet
vận tải hàng không 1
🚡 cáp treo
Gondola 🚡Biểu tượng cảm xúc gondola đại diện cho một phương tiện di chuyển dọc theo dây cáp trong không khí và chủ yếu được sử dụng ở địa hình đồi núi🌄 hoặc các điểm du lịch. Nó tượng trưng cho trải nghiệm di chuyển trong khi chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt vời và thường được dùng để thể hiện sự du lịch, du lịch và phiêu lưu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚠 cáp treo, 🚟 tàu leo núi, 🏔️ núi
Âm nhạc 1
📻 radio
Radio📻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một đài phát thanh và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎙️, tin tức📺 hoặc các chương trình âm nhạc🎶. Nó thường xuất hiện khi nghe một chương trình radio, chuẩn bị phát sóng hoặc khi trò chuyện liên quan đến radio. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để giới thiệu các chương trình radio yêu thích của bạn hoặc nghe các tập phim mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎙️ micrô phòng thu, 🎧 tai nghe, 🎤 micrô
ánh sáng và video 1
📺 tivi
Tivi 📺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tivi và thường được sử dụng khi xem các chương trình truyền hình📺, phim🎬 hoặc tin tức📢. Điều này đề cập đến tình huống bạn đang thư giãn ở nhà hoặc xem một chương trình phát sóng quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎬 tấm bảng