chất lỏng
uống 1
🫗 đổ chất lỏng
Biểu tượng cảm xúc đồ uống bị đổ 🫗🫗 thể hiện cảnh đồ uống bị tràn và chủ yếu được dùng để thể hiện lỗi 🙊, tai nạn 🔧 và tràn 💦. Thường được sử dụng khi đồ uống bị đổ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥤 cốc đựng nước giải khát, 🧃 nước trái cây, 🍼 bình sữa trẻ em
bầu trời và thời tiết 2
💧 giọt nước
Giọt nước 💧Biểu tượng giọt nước tượng trưng cho một giọt nước nhỏ, tượng trưng cho nước mắt 😭, mồ hôi 💦 hoặc mưa 🌧️. Nó cũng được sử dụng để thể hiện sự sảng khoái hoặc sạch sẽ💧. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc tình cảm hoặc tình cảm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌧️ mưa, 💦 mồ hôi, 😢 khóc
🌡️ nhiệt kế
Nhiệt kế 🌡️Biểu tượng cảm xúc nhiệt kế tượng trưng cho một dụng cụ đo nhiệt độ và được dùng để biểu thị thời tiết🌞, tình trạng sức khỏe🩺 hoặc các phép đo khoa học📊. Đặc biệt, nó thường được dùng để diễn tả tình huống thời tiết nóng, lạnh 🥵 hoặc lạnh ❄️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☀️ mặt trời, ❄️ bông tuyết, 🌡️ nhiệt độ cao
mặt cười 1
🫠 mặt tan chảy
Melting face🫠🫠 dùng để chỉ khuôn mặt tan chảy và được dùng để diễn tả một tình huống rất xấu hổ hoặc xấu hổ. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự rắc rối😅, xấu hổ😳 và đôi khi là thời tiết nóng bức. Nó cũng được sử dụng trong những tình huống cực kỳ khó chịu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 Mặt cười đổ mồ hôi lạnh, 😳 Mặt xấu hổ, 🥵 Mặt nóng
mặt tiêu cực 1
☠️ đầu lâu xương chéo
Đầu lâu và xương bắt chéo☠️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đầu lâu💀 và xương bắt chéo, thường được dùng để biểu thị sự nguy hiểm⚠️, cái chết💀 hoặc độc tính. Cướp biển🏴☠️ Nó thường được sử dụng như một biểu tượng hoặc dấu hiệu cảnh báo và dùng để cảnh báo các tình huống nguy hiểm hoặc có hại. Nó được sử dụng để biểu thị sự thận trọng hoặc cảnh báo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💀 đầu lâu, ⚠️ cảnh báo, 🏴☠️ cờ cướp biển
#cái chết #đầu lâu #đầu lâu xương chéo #mặt #quái vật #xương chéo
khoa học 3
⚗️ bình chưng cất
Biểu tượng cảm xúc Bình chưng cất ⚗️⚗️ tượng trưng cho bình dùng để chưng cất và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học 🔬, khoa học 🏫 và nghiên cứu 📚. Nó cũng tượng trưng cho phân tích khoa học🔍 hoặc thí nghiệm🧪. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🔍 kính lúp
🧪 ống nghiệm
Biểu tượng cảm xúc ống nghiệm 🧪🧪 đại diện cho một ống nghiệm được sử dụng trong một thí nghiệm. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như thí nghiệm hóa học🔬, khoa học🔭 và nghiên cứu🧫. Nó cũng tượng trưng cho sự thử nghiệm hoặc phân tích🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 Kính hiển vi, ⚗️ Bình chưng cất, 🧫 Đĩa Petri
#hóa học #khoa học #nhà hóa học #ống nghiệm #phòng thí nghiệm #thí nghiệm
🧫 đĩa petri
Biểu tượng cảm xúc Đĩa Petri 🧫🧫 đại diện cho một đĩa Petri dùng để nuôi cấy vi sinh vật. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như sinh học🔬, nghiên cứu🧬, thí nghiệm🧪, v.v. Nó cũng được sử dụng khi nuôi cấy vi sinh vật🦠 hoặc tế bào🔬. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA
#đĩa petri #nhà sinh vật học #nuôi cấy #phòng thí nghiệm #sinh vật học #vi khuẩn
hộ gia đình 1
🪣 xô
Biểu tượng cảm xúc xô 🪣🪣 đại diện cho một cái xô và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như dọn dẹp🧹 hoặc đựng nước. Biểu tượng cảm xúc này dùng để diễn tả quá trình múc nước hoặc sử dụng nó như một công cụ lau chùi🧽 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc nhà hoặc làm vườn🌿. Nó cũng được dùng để chỉ cảnh đổ đầy hoặc di chuyển nước. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💧 giọt nước, 🧽 bọt biển, 🧹 chổi