Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☠️

“☠️” Ý nghĩa: đầu lâu xương chéo Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tiêu cực

☠️ Ý nghĩa và mô tả
Đầu lâu và xương bắt chéo☠️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đầu lâu💀 và xương bắt chéo, thường được dùng để biểu thị sự nguy hiểm⚠️, cái chết💀 hoặc độc tính. Cướp biển🏴‍☠️ Nó thường được sử dụng như một biểu tượng hoặc dấu hiệu cảnh báo và dùng để cảnh báo các tình huống nguy hiểm hoặc có hại. Nó được sử dụng để biểu thị sự thận trọng hoặc cảnh báo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💀 đầu lâu, ⚠️ cảnh báo, 🏴‍☠️ cờ cướp biển

Biểu tượng cảm xúc đầu lâu | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc độc hại | biểu tượng cảm xúc chất độc hại | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cái chết
☠️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này thực sự nguy hiểm☠️
ㆍĐó là một chất độc hại☠️
ㆍBiểu tượng cướp biển ở đây☠️
☠️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☠️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☠️
Tên ngắn:đầu lâu xương chéo
Tên Apple:đầu lâu xương chéo
Điểm mã:U+2620 FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😠 mặt tiêu cực
Từ khóa:cái chết | đầu lâu | đầu lâu xương chéo | mặt | quái vật | xương chéo
Biểu tượng cảm xúc đầu lâu | biểu tượng cảm xúc cái chết | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc độc hại | biểu tượng cảm xúc chất độc hại | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cái chết
Xem thêm 17
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
💀 đầu lâu Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
🦴 xương Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🍗 đùi gia cầm Sao chép
điện cao thế Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
🏴‍☠️ cờ cướp biển Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
☠️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☠️ جمجمة بعظمتين متصالبتين
Azərbaycan ☠️ kəllə və sümüklər
Български ☠️ Череп с кръстосани кости
বাংলা ☠️ মাথার খুলি এবং আড়াআড়িভাবে থাকা দু‘টি হাড়
Bosanski ☠️ lobanja i ukrštene kosti
Čeština ☠️ lebka a zkřížené hnáty
Dansk ☠️ kranium og korslagte knogler
Deutsch ☠️ Totenkopf mit gekreuzten Knochen
Ελληνικά ☠️ κρανίο με κόκκαλα
English ☠️ skull and crossbones
Español ☠️ calavera y huesos cruzados
Eesti ☠️ kolp ja sääreluud
فارسی ☠️ استخوان صلیبی
Suomi ☠️ pääkallo ja reisiluut
Filipino ☠️ bungo at crossbones
Français ☠️ tête de mort
עברית ☠️ סמל פיראטים
हिन्दी ☠️ खतरे या मौत का निशान
Hrvatski ☠️ lubanja i prekrižene kosti
Magyar ☠️ koponya csontokkal
Bahasa Indonesia ☠️ tengkorak dan tulang
Italiano ☠️ teschio con ossa incrociate
日本語 ☠️ ドクロと骨
ქართველი ☠️ თავის ქალა და გადაჯვარედინებული ძვლები
Қазақ ☠️ бас сүйек пен сүйектер
한국어 ☠️ 해골과 뼈다귀
Kurdî ☠️ serjê û hestî
Lietuvių ☠️ kaukolė ir sukryžiuoti kaulai
Latviešu ☠️ miroņgalva
Bahasa Melayu ☠️ tengkorak dan tulang bersilang
ဗမာ ☠️ ဦးခေါင်းခွံနှင့် အရိုးကြက်ခြေခတ်ပုံ
Bokmål ☠️ dødningehode
Nederlands ☠️ doodshoofd met gekruiste beenderen
Polski ☠️ czaszka z piszczelami
پښتو ☠️ سر او هډوکي
Português ☠️ caveira e ossos cruzados
Română ☠️ craniu cu oase încrucișate
Русский ☠️ череп и кости
سنڌي ☠️ کوپڙي ۽ هڏا
Slovenčina ☠️ lebka s prekríženými kosťami
Slovenščina ☠️ mrtvaška glava s prekrižanima kostema
Shqip ☠️ kafkë me kocka të kryqëzuara
Српски ☠️ лобања са укрштеним костима
Svenska ☠️ dödskalle med ben i kors
ภาษาไทย ☠️ กะโหลกไขว้
Türkçe ☠️ kuru kafa
Українська ☠️ череп і кістки
اردو ☠️ کھوپڑی اور ہڈیاں
Tiếng Việt ☠️ đầu lâu xương chéo
简体中文 ☠️ 骷髅
繁體中文 ☠️ 交叉骷髏頭