Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫠

“🫠” Ý nghĩa: mặt tan chảy Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

🫠 Ý nghĩa và mô tả
Melting face🫠
🫠 dùng để chỉ khuôn mặt tan chảy và được dùng để diễn tả một tình huống rất xấu hổ hoặc xấu hổ. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự rắc rối😅, xấu hổ😳 và đôi khi là thời tiết nóng bức. Nó cũng được sử dụng trong những tình huống cực kỳ khó chịu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 Mặt cười đổ mồ hôi lạnh, 😳 Mặt xấu hổ, 🥵 Mặt nóng

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tan chảy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ
🫠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLúc trước mình đã phạm sai lầm và mình rất xấu hổ🫠
ㆍTrời nóng đến mức mình cảm thấy như sắp tan chảy🫠
ㆍXấu hổ đến mức mặt nóng bừng🫠
🫠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫠
Tên ngắn:mặt tan chảy
Điểm mã:U+1FAE0 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:biến mất | chất lỏng | hòa tan | mặt tan chảy | tan chảy
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tan chảy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt xấu hổ
Xem thêm 10
🙂 mặt cười mỉm Sao chép
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
🥵 mặt nóng Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
💥 va chạm Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🔥 lửa Sao chép
👕 áo phông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫠 وجه يذوب
Azərbaycan 🫠 əriyən üz
Български 🫠 топящо се лице
বাংলা 🫠 গলিত মুখ
Bosanski 🫠 lice koje se topi
Čeština 🫠 tající obličej
Dansk 🫠 smeltende ansigt
Deutsch 🫠 schmelzendes Gesicht
Ελληνικά 🫠 πρόσωπο που λιώνει
English 🫠 melting face
Español 🫠 cara derritiéndose
Eesti 🫠 sulav nägu
فارسی 🫠 چهره درحال ذوب شدن
Suomi 🫠 sulava naama
Filipino 🫠 natutunaw na mukha
Français 🫠 visage qui fond
עברית 🫠 פרצוף נמס
हिन्दी 🫠 पिघलता चेहरा
Hrvatski 🫠 lice koje se topi
Magyar 🫠 elolvadó arc
Bahasa Indonesia 🫠 wajah meleleh
Italiano 🫠 faccina che si scioglie
日本語 🫠 溶けている顔
ქართველი 🫠 დნება სახე
Қазақ 🫠 еріген бет
한국어 🫠 녹아 내리는 얼굴
Kurdî 🫠 rûyê dihele
Lietuvių 🫠 tirpstantis veidas
Latviešu 🫠 kūstoša seja
Bahasa Melayu 🫠 muka mencair
ဗမာ 🫠 အရည်ပျော်ကျနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🫠 fjes som smelter
Nederlands 🫠 smeltend gezicht
Polski 🫠 roztapiająca się twarz
پښتو 🫠 خړ مخ
Português 🫠 rosto derretendo
Română 🫠 față care se topește
Русский 🫠 тает
سنڌي 🫠 پگھلندڙ چهرو
Slovenčina 🫠 roztopená tvár
Slovenščina 🫠 taleči se obraz
Shqip 🫠 fytyrë që shkrin
Српски 🫠 лице се топи
Svenska 🫠 smältande ansikte
ภาษาไทย 🫠 ใบหน้าละลาย
Türkçe 🫠 eriyen yüz
Українська 🫠 розплавлене обличчя
اردو 🫠 پگھلتا چہرہ
Tiếng Việt 🫠 mặt tan chảy
简体中文 🫠 融化
繁體中文 🫠 融化的臉