chart
trò chơi 1
♦️ bộ rô
Kim cương♦️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho biểu tượng kim cương trên một tấm thẻ và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự giàu có💰, may mắn- và chiến lược🧠. Nó chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bài như poker♦️ và blackjack, và tượng trưng cho sự giàu có hoặc chiến thắng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🃏 Joker, ♠️ Spades, ♣️ Clover
tiền bạc 1
💹 biểu đồ đồng yên tăng
Biểu đồ và biểu tượng cảm xúc tiền 💹💹 đại diện cho biểu đồ và tiền bạc, đồng thời chủ yếu tượng trưng cho thị trường chứng khoán📈, đầu tư📉, giao dịch tài chính💱, v.v. Nó được sử dụng để thể hiện đầu tư chứng khoán📊, xu hướng kinh tế📊, phân tích thị trường tài chính📊, v.v. Nó cũng thường được sử dụng để chỉ thị trường tăng giá 📈 hoặc thị trường giảm giá 📉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 Biểu đồ lên, 📉 Biểu đồ xuống, 💲 Ký hiệu đô la
văn phòng 3
📈 biểu đồ tăng
Biểu đồ tăng trưởng 📈Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ tăng trưởng, thường có nghĩa là tăng trưởng📈, thành công💹 hoặc cải tiến📊. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nền kinh tế📉, kinh doanh📊 và hiệu suất📈 và được dùng để biểu thị sự thay đổi tích cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📉 biểu đồ giảm, 📊 biểu đồ thanh, 💹 biểu đồ tăng
#biểu đồ #biểu đồ tăng #đồ thị #tăng lên #tăng trưởng #xu hướng
📉 biểu đồ giảm
Biểu đồ giảm 📉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ giảm, thường có nghĩa là suy giảm📉, mất📉, hồi quy📉. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nền kinh tế📉, kinh doanh📊 và hiệu suất📉 và được dùng để biểu thị những thay đổi tiêu cực. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📊 biểu đồ thanh, 💹 biểu đồ giảm
📊 biểu đồ thanh
Biểu đồ thanh 📊Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ thanh và chủ yếu được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu📊, số liệu thống kê📉 và phân tích📈. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến kinh tế 📉, kinh doanh 📊 và nghiên cứu 📈 và được dùng để thể hiện thông tin dưới dạng biểu đồ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📉 biểu đồ giảm, 📉 biểu đồ thanh
mũi tên 6
↕️ mũi tên lên xuống
Mũi tên lên và xuống ↕️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng lên và xuống và chủ yếu dùng để biểu thị thang máy hoặc chuyển động lên xuống. Nó thường được bao gồm trong các thông báo liên quan đến lên và xuống↕️, thay đổi vị trí📍 và chỉ dẫn hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↔️ mũi tên trái và phải, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
↖️ mũi tên lên bên trái
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
↗️ mũi tên lên bên phải
Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng
↘️ mũi tên xuống bên phải
Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng
↙️ mũi tên xuống bên trái
Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên trái #nhiều hướng #tây nam
⬇️ mũi tên xuống
Mũi tên xuống ⬇️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống, thường được dùng để biểu thị sự đi xuống📉, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬆️ mũi tên lên, ⤵️ mũi tên xuống bên phải, ↘️ mũi tên xuống bên phải
chữ và số 1
🆒 nút COOL
Cool 🆒Cool 🆒 là viết tắt của từ 'cool' và được dùng để chỉ điều gì đó hay ho, thú vị. Ví dụ: nó rất hữu ích để thể hiện những ý tưởng thú vị💡, xu hướng mới nhất🌟, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để truyền tải những nhận xét tích cực hoặc cảm giác thú vị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😎 mặt đeo kính râm, 🌟 ngôi sao, 👍 thích
hình học 1
⚪ hình tròn màu trắng
Vòng tròn màu trắng ⚪Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một 'vòng tròn màu trắng' và chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh các yếu tố hoặc điểm đồ họa. Nó cũng được dùng để biểu thị thứ tự hoặc tạo danh sách, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến vòng tròn như ⚫, vòng tròn ⭕ và dấu chấm 📍. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ⚫ vòng tròn màu đen, ⭕ vòng tròn, 📍 chỉ báo vị trí