keycap
keycap 13
#️⃣ mũ phím: #
Ký hiệu số #️⃣#️⃣ Emoji là biểu tượng đại diện cho một con số hoặc hashtag. Nó chủ yếu được sử dụng khi tạo hashtag trên mạng xã hội📱 và rất hữu ích để làm nổi bật hoặc phân loại các chủ đề cụ thể. Bạn cũng có thể thường xuyên nhìn thấy nó trên bàn phím số. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3, 🔢 Số
*️⃣ mũ phím: *
Dấu sao *️⃣*️⃣ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một ngôi sao và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh các chi tiết hoặc nội dung đặc biệt cần chú ý hoặc để hiển thị thông tin quan trọng trong văn bản. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự nhấn mạnh hoặc thận trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✳️ ngôi sao, ❗ dấu chấm than, ❇️ lấp lánh, ❕ thận trọng
0️⃣ mũ phím: 0
Số 0️⃣Số 0️⃣ đại diện cho số '0' và thường được sử dụng để thể hiện số hoặc dãy số. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để biểu thị đếm ngược🕛, số điện thoại📞, mã zip📬, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số để thể hiện dữ liệu số💻. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 2️⃣ Số 2, 3️⃣ Số 3
1️⃣ mũ phím: 1
Số 1️⃣Số 1️⃣ đại diện cho số '1', nghĩa là số đầu tiên trong một ngày hoặc một dãy. Ví dụ: nó thường được dùng để chỉ vị trí đầu tiên🥇, điểm tốt nhất🏆 hoặc người dẫn đầu. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc tính độc đáo. Biểu tượng cảm xúc cũng hữu ích để thể hiện thành công cá nhân💪 hoặc sự sáng tạo. ㆍBiểu tượng liên quan 0️⃣ Số 0, 2️⃣ Số 2, 🥇 Huy chương vàng
2️⃣ mũ phím: 2
Số 2️⃣Số 2️⃣ tượng trưng cho số '2', nghĩa là số thứ hai. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng🥈, khái niệm về số chẵn hoặc cả hai. Biểu tượng cảm xúc cũng thường được sử dụng để thể hiện đối tác 👫 hoặc tính hai mặt. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc quan hệ đối tác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 3️⃣ Số 3, 🥈 Huy chương Bạc
3️⃣ mũ phím: 3
Số 3️⃣Số 3️⃣ đại diện cho số '3' và có nghĩa là thứ ba. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng🥉, ba mục hoặc ba sao. Biểu tượng cảm xúc thường được dùng để thể hiện hình tam giác 🔺 hoặc một khái niệm được chia thành ba phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh bộ ba 👨👩👧 hoặc các hoạt động nhóm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 2️⃣ Số 2, 4️⃣ Số 4, 🥉 Huy chương Đồng
4️⃣ mũ phím: 4
Số 4️⃣Số 4️⃣ đại diện cho số '4' và có nghĩa là số thứ tư. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, bốn mục hoặc gấp bốn lần. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm như hình vuông 🔲 hoặc thứ gì đó được chia thành bốn phần. Nó cũng được sử dụng để làm nổi bật các thành viên trong nhóm hoặc bốn yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 3️⃣ Số 3, 5️⃣ Số 5, 🔲 Hình vuông lớn
5️⃣ mũ phím: 5
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay
6️⃣ mũ phím: 6
Số 6️⃣Số 6️⃣ tượng trưng cho số '6' và có nghĩa là số thứ sáu. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng, sáu mục hoặc hexameter. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình lục giác 🛑 hoặc một khái niệm được chia thành sáu phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh một nhóm sáu người hoặc sáu thành phần. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 5️⃣ số 5, 7️⃣ số 7, 🛑 biển báo dừng
7️⃣ mũ phím: 7
Số 7️⃣Số 7️⃣ đại diện cho số '7' và có nghĩa là thứ bảy. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 7 trong bảng xếp hạng, bảy mục hoặc bảy mục. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng như một con số may mắn và cũng được dùng để làm nổi bật bảy yếu tố. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 6️⃣ Số 6, 8️⃣ Số 8, ✨ Chiếc Lá May Mắn
8️⃣ mũ phím: 8
Số 8️⃣Số 8️⃣ tượng trưng cho số '8' và có nghĩa là số tám. Ví dụ: nó được dùng để chỉ số 8 trong bảng xếp hạng, tám mục hoặc bộ bát phân. Biểu tượng cảm xúc này tương tự như biểu tượng vô cực ♾️ và thường được dùng để thể hiện khả năng vô tận. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 7️⃣ Số 7, 9️⃣ Số 9, ♾️ Vô cực
9️⃣ mũ phím: 9
Số 9️⃣Số 9️⃣ tượng trưng cho số '9' và có nghĩa là số chín. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng, chín mục hoặc mức độ phổ biến. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 8️⃣ Số 8, 🔟 Số 10, 🎯 Mục tiêu
🔟 mũ phím: 10
Số 10🔟Số 10🔟 đại diện cho số '10' và có nghĩa là số mười. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ 10 trong bảng xếp hạng, mười mục hoặc mức độ hoàn hảo. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự hoàn thành hoặc điểm cao. Điều này hữu ích khi ý bạn là, chẳng hạn như điểm trên 10🏅 hoặc điểm hoàn hảo📊. ㆍBiểu tượng liên quan 9️⃣ Số 9, 1️⃣ Số 1, 🏅 Huy chương vàng