kord
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
🫨 mặt lắc
Lắc mặt🫨🫨 dùng để chỉ khuôn mặt lắc lư và được sử dụng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên lớn. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự sốc😲, bất ngờ😳 và một chút lo lắng😰. Nó thường được sử dụng trong những tình huống bất ngờ hoặc khi gặp một cú sốc lớn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😲 mặt ngạc nhiên, 😳 mặt xấu hổ, 😵 mặt chóng mặt
mặt không khỏe 1
🥶 mặt lạnh
Mặt Lạnh🥶Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt chuyển sang màu xanh và run rẩy và thường được dùng để thể hiện sự lạnh lùng❄️, cảm lạnh🤒 hoặc sợ hãi. Nó thường được sử dụng trong thời tiết lạnh hoặc những nơi lạnh giá, và cũng được dùng để thể hiện sự căng thẳng hoặc sợ hãi tột độ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥵 mặt nóng, 😨 mặt đáng sợ, ❄️ bông tuyết
quan tâm 1
😧 mặt đau khổ
Khuôn mặt xấu hổ 😧 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm khuôn mặt bối rối với miệng há hốc và lông mày nhíu lại và thường được sử dụng để thể hiện sự bối rối 😟, ngạc nhiên 😮 hoặc bối rối. Nó thường được sử dụng khi gặp phải tình huống xấu hổ hoặc điều gì đó mà bạn không hiểu. Nó có thể cho biết khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😦 mặt há miệng, 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc
mặt khỉ 1
🙊 khỉ không nói điều xấu
Khỉ che miệng🙊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ lấy tay che miệng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện bí mật🙊, sự ngạc nhiên😯 hoặc những tình huống mà bạn không muốn nói bất cứ điều gì. Nó thường được sử dụng để giữ bí mật hoặc kể một sự thật đáng ngạc nhiên. Nó được sử dụng để diễn tả tình huống mà bạn không muốn nói về điều gì đó. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bị bịt mắt, 🙉 khỉ bịt tai, 🤐 mặt ngậm miệng
vai trò cá nhân 6
🥷 ninja
Biểu tượng cảm xúc Ninjai đại diện cho một ninja và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏻 ninja: màu da sáng
Ninja (màu da sáng)Đại diện cho một ninja có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏼 ninja: màu da sáng trung bình
Ninja (Màu da trung bình)Đại diện cho ninja có màu da trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏽 ninja: màu da trung bình
Ninja (Màu da tối trung bình)Đại diện cho một ninja có màu da tối trung bình, chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏾 ninja: màu da tối trung bình
Ninja (màu da sẫm)Đại diện cho một ninja có màu da sẫm và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
🥷🏿 ninja: màu da tối
Ninja (Màu da rất tối)Đại diện cho một ninja có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
động vật có vú 1
🦝 gấu trúc
Raccoon 🦝Raccoon là loài động vật tượng trưng cho sự thông minh và tò mò, chủ yếu có thể tìm thấy ở cả thành phố và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự khôn ngoan 🧠, sự vui tươi 😆 và sự khám phá 🗺️. Gấu trúc chủ yếu hoạt động vào ban đêm và nổi tiếng với việc lục lọi thùng rác. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦊 cáo, 🐭 chuột, 🌲 cây
bọ xít 1
🕷️ nhện
Nhện 🕷️🕷️ tượng trưng cho loài nhện, chủ yếu tượng trưng cho sự bí ẩn và cảnh báo. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, sự sợ hãi😱 và nguy hiểm. Nhện được miêu tả là bí ẩn và đáng sợ do mạng lưới và phương pháp săn mồi phức tạp của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng hoặc sợ hãi. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕸️ mạng nhện, 🦂 bọ cạp, 🦟 muỗi
thực phẩm trái cây 1
🍊 quýt
Màu cam 🍊Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một quả cam và chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍊, vitamin C💊 và sức khỏe🌿. Cam có thể được làm thành nước ép hoặc ăn ngay và rất tốt cho việc ngăn ngừa cảm lạnh. Là loại trái cây được nhiều người yêu thích bởi hương thơm và vị thanh mát. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍋 Quả chanh, 🍎 Táo, 🍍 Dứa
uống 1
hình học 1
🔘 nút radio
Nút Chọn 🔘🔘 Biểu tượng cảm xúc là nút tròn biểu thị trạng thái đã chọn hoặc kích hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc lựa chọn👆, kiểm tra❌ hoặc nhấp vào🖱️. Nó cũng được dùng để thể hiện hình tròn⚪ hoặc thiết kế hình tròn🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 ngón tay, ✅ dấu kiểm, ⚪ vòng tròn