🕷️
“🕷️” Ý nghĩa: nhện Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít
🕷️ Ý nghĩa và mô tả
Nhện 🕷️
🕷️ tượng trưng cho loài nhện, chủ yếu tượng trưng cho sự bí ẩn và cảnh báo. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, sự sợ hãi😱 và nguy hiểm. Nhện được miêu tả là bí ẩn và đáng sợ do mạng lưới và phương pháp săn mồi phức tạp của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng hoặc sợ hãi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕸️ mạng nhện, 🦂 bọ cạp, 🦟 muỗi
🕷️ tượng trưng cho loài nhện, chủ yếu tượng trưng cho sự bí ẩn và cảnh báo. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, sự sợ hãi😱 và nguy hiểm. Nhện được miêu tả là bí ẩn và đáng sợ do mạng lưới và phương pháp săn mồi phức tạp của chúng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng hoặc sợ hãi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕸️ mạng nhện, 🦂 bọ cạp, 🦟 muỗi
Biểu tượng cảm xúc nhện | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhện dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mặt nhện
🕷️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy lên kế hoạch cẩn thận như một con nhện🕷️
ㆍTình huống này đòi hỏi sự thận trọng🕷️
ㆍCảm nhận sự huyền bí của thiên nhiên🕷️
ㆍTình huống này đòi hỏi sự thận trọng🕷️
ㆍCảm nhận sự huyền bí của thiên nhiên🕷️
🕷️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕷️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🕷️ |
Tên ngắn: | nhện |
Tên Apple: | Spider |
Điểm mã: | U+1F577 FE0F Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐛 bọ xít |
Từ khóa: | côn trùng | nhện |
Biểu tượng cảm xúc nhện | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc nhện dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc mạng nhện | biểu tượng cảm xúc mặt nhện |
Xem thêm 22
🕷️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🕷️ عنكبوت |
Azərbaycan | 🕷️ hörümçək |
Български | 🕷️ паяк |
বাংলা | 🕷️ মাকড়সা |
Bosanski | 🕷️ pauk |
Čeština | 🕷️ pavouk |
Dansk | 🕷️ edderkop |
Deutsch | 🕷️ Spinne |
Ελληνικά | 🕷️ αράχνη |
English | 🕷️ spider |
Español | 🕷️ araña |
Eesti | 🕷️ ämblik |
فارسی | 🕷️ عنکبوت |
Suomi | 🕷️ hämähäkki |
Filipino | 🕷️ gagamba |
Français | 🕷️ araignée |
עברית | 🕷️ עכביש |
हिन्दी | 🕷️ मकड़ी |
Hrvatski | 🕷️ pauk |
Magyar | 🕷️ pók |
Bahasa Indonesia | 🕷️ laba-laba |
Italiano | 🕷️ ragno |
日本語 | 🕷️ クモ |
ქართველი | 🕷️ ობობა |
Қазақ | 🕷️ өрмекші |
한국어 | 🕷️ 거미 |
Kurdî | 🕷️ pîrê |
Lietuvių | 🕷️ voras |
Latviešu | 🕷️ zirneklis |
Bahasa Melayu | 🕷️ labah-labah |
ဗမာ | 🕷️ ပင့်ကူ |
Bokmål | 🕷️ edderkopp |
Nederlands | 🕷️ spin |
Polski | 🕷️ pająk |
پښتو | 🕷️ مکڑی |
Português | 🕷️ aranha |
Română | 🕷️ păianjen |
Русский | 🕷️ паук |
سنڌي | 🕷️ مکڙي |
Slovenčina | 🕷️ pavúk |
Slovenščina | 🕷️ pajek |
Shqip | 🕷️ merimangë |
Српски | 🕷️ паук |
Svenska | 🕷️ spindel |
ภาษาไทย | 🕷️ แมงมุม |
Türkçe | 🕷️ örümcek |
Українська | 🕷️ павук |
اردو | 🕷️ مکڑی |
Tiếng Việt | 🕷️ nhện |
简体中文 | 🕷️ 蜘蛛 |
繁體中文 | 🕷️ 蜘蛛 |