Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😪

“😪” Ý nghĩa: mặt buồn ngủ Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt buồn ngủ

😪 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt buồn ngủ 😪
😪 dùng để chỉ khuôn mặt buồn ngủ và được sử dụng khi bạn rất mệt mỏi hoặc sắp chìm vào giấc ngủ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự mệt mỏi 😴, buồn ngủ 😌 và nghỉ ngơi và thường được sử dụng khi bạn muốn ngủ hoặc cần nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 khuôn mặt đang ngủ, 💤 biểu tượng giấc ngủ, 🛌 người đang ngủ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ
😪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay mệt quá😪
ㆍTôi nghĩ đã đến giờ đi ngủ rồi😪
ㆍTôi buồn ngủ quá😪
😪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😪 Thông tin cơ bản
Emoji: 😪
Tên ngắn:mặt buồn ngủ
Tên Apple:khuôn mặt buồn ngủ
Điểm mã:U+1F62A Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😴 mặt buồn ngủ
Từ khóa:buồn ngủ | mặt | mặt buồn ngủ
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn ngủ
Xem thêm 15
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🤤 mặt chảy dãi Sao chép
🤒 mặt có miệng ngậm nhiệt kế Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
🥱 mặt đang ngáp Sao chép
💤 buồn ngủ Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
😪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😪 وجه ناعس
Azərbaycan 😪 yuxulu üz
Български 😪 Сънено лице
বাংলা 😪 ঘুম ঘুম ভাব
Bosanski 😪 pospanost
Čeština 😪 ospalý obličej
Dansk 😪 søvnigt ansigt
Deutsch 😪 schläfriges Gesicht
Ελληνικά 😪 νυσταγμένο πρόσωπο
English 😪 sleepy face
Español 😪 cara de sueño
Eesti 😪 unine nägu
فارسی 😪 خواب‌آلود
Suomi 😪 unelias
Filipino 😪 inaantok na mukha
Français 😪 visage endormi
עברית 😪 פרצוף ישנוני
हिन्दी 😪 उनींदा चेहरा
Hrvatski 😪 pospano lice
Magyar 😪 álmos arc
Bahasa Indonesia 😪 wajah mengantuk
Italiano 😪 faccina assonnata
日本語 😪 眠い
ქართველი 😪 ძილმორეული სახე
Қазақ 😪 ұйқы басу
한국어 😪 졸린 얼굴
Kurdî 😪 rûyê razayî
Lietuvių 😪 mieguistas veidas
Latviešu 😪 miegaina seja
Bahasa Melayu 😪 muka mengantuk
ဗမာ 😪 အိပ်ငိုက်သည့်မျက်နှာ
Bokmål 😪 søvnig
Nederlands 😪 slaperig gezicht
Polski 😪 senna twarz
پښتو 😪 ویده مخ
Português 😪 rosto sonolento
Română 😪 față somnoroasă
Русский 😪 хочет спать
سنڌي 😪 ننڊ وارو منهن
Slovenčina 😪 ospalá tvár
Slovenščina 😪 zaspan obraz
Shqip 😪 fytyrë e përgjumur
Српски 😪 поспано лице
Svenska 😪 sömnigt ansikte
ภาษาไทย 😪 ง่วง
Türkçe 😪 uykulu yüz
Українська 😪 заспане обличчя
اردو 😪 نیند کا چہرہ
Tiếng Việt 😪 mặt buồn ngủ
简体中文 😪 困
繁體中文 😪 睏