Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☄️

“☄️” Ý nghĩa: sao chổi Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

☄️ Ý nghĩa và mô tả
Sao chổi ☄️
☄️ tượng trưng cho một sao chổi băng qua bầu trời đêm và tượng trưng cho không gian🌌, bí ẩn✨, bất ngờ😲, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thiên văn học🌠 và cũng được sử dụng để diễn tả các sự kiện đặc biệt hoặc sự kiện đáng ngạc nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌠 ngôi sao băng, 🌌 Dải Ngân hà, ⭐ ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc sao chổi | biểu tượng cảm xúc hiện tượng không gian | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc biểu tượng không gian
☄️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTối qua tôi đã nhìn thấy một sao chổi trên bầu trời!☄️
ㆍCảnh sao chổi bay ngang qua thực sự rất đẹp☄️
ㆍTôi muốn chia sẻ khoảnh khắc nó tỏa sáng như sao chổi☄️
☄️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☄️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☄️
Tên ngắn:sao chổi
Điểm mã:U+2604 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:sao chổi | vũ trụ
Biểu tượng cảm xúc sao chổi | biểu tượng cảm xúc hiện tượng không gian | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc biểu tượng không gian
Xem thêm 17
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
👨‍🚀 phi hành gia nam Sao chép
👩‍🚀 phi hành gia nữ Sao chép
🌍 địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi Sao chép
🌎 địa cầu thể hiện Châu Mỹ Sao chép
🌏 địa cầu thể hiện Châu Á-Châu Úc Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
🚀 tên lửa Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
☄️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☄️ مذنّب
Azərbaycan ☄️ kometa
Български ☄️ комета
বাংলা ☄️ ধূমকেতু
Bosanski ☄️ kometa
Čeština ☄️ kometa
Dansk ☄️ komet
Deutsch ☄️ Komet
Ελληνικά ☄️ κομήτης
English ☄️ comet
Español ☄️ meteorito
Eesti ☄️ komeet
فارسی ☄️ ستاره دنباله‌دار
Suomi ☄️ komeetta
Filipino ☄️ comet
Français ☄️ comète
עברית ☄️ שביט
हिन्दी ☄️ धूमकेतु, अंतरिक्ष
Hrvatski ☄️ komet
Magyar ☄️ üstökös
Bahasa Indonesia ☄️ komet
Italiano ☄️ cometa
日本語 ☄️ 彗星
ქართველი ☄️ კომეტა
Қазақ ☄️ комета
한국어 ☄️ 혜성
Kurdî ☄️ Bergê asuman
Lietuvių ☄️ kometa
Latviešu ☄️ komēta
Bahasa Melayu ☄️ komet
ဗမာ ☄️ ကြယ်တံခွန်
Bokmål ☄️ komet
Nederlands ☄️ komeet
Polski ☄️ kometa
پښتو ☄️ کومټ
Português ☄️ cometa
Română ☄️ cometă
Русский ☄️ комета
سنڌي ☄️ ڪومٽ
Slovenčina ☄️ kométa
Slovenščina ☄️ komet
Shqip ☄️ kometë
Српски ☄️ комета
Svenska ☄️ komet
ภาษาไทย ☄️ ดาวหาง
Türkçe ☄️ kuyruklu yıldız
Українська ☄️ комета
اردو ☄️ دومکیت
Tiếng Việt ☄️ sao chổi
简体中文 ☄️ 彗星
繁體中文 ☄️ 慧星