Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦂

“🦂” Ý nghĩa: bọ cạp Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🦂 Ý nghĩa và mô tả
Bọ cạp 🦂
🦂 đại diện cho bọ cạp, chủ yếu tượng trưng cho sự nguy hiểm và bí ẩn. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, cảnh báo⚠️ và sự sợ hãi. Bọ cạp được biết đến là sinh vật nguy hiểm do vết đốt của chúng và thường được dùng làm biểu tượng của những tình huống hoặc cảnh báo đáng sợ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng hoặc sợ hãi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕷️ nhện, 🕸️ mạng nhện, 🦟 muỗi

Biểu tượng cảm xúc bọ cạp | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc bọ cạp | biểu tượng cảm xúc bọ cạp dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt bọ cạp
🦂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy cảnh giác trước nguy hiểm như con bọ cạp🦂
ㆍĐây là tình huống cần phải thận trọng🦂
ㆍHãy cùng tìm hiểu về sự nguy hiểm trong tự nhiên🦂
🦂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦂
Tên ngắn:bọ cạp
Điểm mã:U+1F982 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:bọ cạp | cung bọ cạp | cung hoàng đạo
Biểu tượng cảm xúc bọ cạp | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc bọ cạp | biểu tượng cảm xúc bọ cạp dễ thương | biểu tượng cảm xúc mặt bọ cạp
Xem thêm 17
🐀 chuột cống Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐏 cừu đực Sao chép
🐍 rắn Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦗 dế Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🏺 vò hai quai Sao chép
Thiên Yết Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦂 عقرب
Azərbaycan 🦂 əqrəb
Български 🦂 скорпион
বাংলা 🦂 বৃশ্চিক রাশি
Bosanski 🦂 škorpion
Čeština 🦂 škorpion
Dansk 🦂 skorpion
Deutsch 🦂 Skorpion
Ελληνικά 🦂 σκορπιός
English 🦂 scorpion
Español 🦂 escorpión
Eesti 🦂 suur skorpion
فارسی 🦂 عقرب
Suomi 🦂 skorpioni
Filipino 🦂 alakdan
Français 🦂 scorpion
עברית 🦂 עקרב
हिन्दी 🦂 बिच्छू, वृश्चिक राशि
Hrvatski 🦂 škorpion
Magyar 🦂 skorpió
Bahasa Indonesia 🦂 kalajengking
Italiano 🦂 scorpione
日本語 🦂 サソリ
ქართველი 🦂 მორიელი
Қазақ 🦂 сарышаян
한국어 🦂 전갈
Kurdî 🦂 Agah
Lietuvių 🦂 skorpionas (gyvūnas)
Latviešu 🦂 skorpions
Bahasa Melayu 🦂 kala jengking
ဗမာ 🦂 ကင်းမြီးကောက်
Bokmål 🦂 skorpion
Nederlands 🦂 schorpioen
Polski 🦂 brązowy skorpion
پښتو 🦂 پیغام
Português 🦂 escorpião
Română 🦂 scorpion
Русский 🦂 скорпион
سنڌي 🦂 نياپو
Slovenčina 🦂 škorpión
Slovenščina 🦂 škorpijon
Shqip 🦂 akrep
Српски 🦂 шкорпион
Svenska 🦂 skorpion
ภาษาไทย 🦂 แมงป่อง
Türkçe 🦂 akrep
Українська 🦂 скорпіон
اردو 🦂 پیغام
Tiếng Việt 🦂 bọ cạp
简体中文 🦂 蝎子
繁體中文 🦂 蠍子