🛡️
“🛡️” Ý nghĩa: cái khiên Emoji
Home > Vật phẩm > dụng cụ
🛡️ Ý nghĩa và mô tả
Khiên🛡️Khiên là biểu tượng của sự bảo vệ🛡️, phòng thủ🥋 và an toàn🚨. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trung cổ🏰, giả tưởng🧝♂️ và chiến đấu⚔️. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ trong tình huống bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó. Nó có thể được sử dụng trong một số bối cảnh liên quan đến phòng thủ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🗡️ dao găm, 🎯 mục tiêu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🗡️ dao găm, 🎯 mục tiêu
Biểu tượng cảm xúc lá chắn | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc phòng thủ | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu
🛡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhiên của bạn🛡️ đóng một vai trò quan trọng trong trò chơi này
ㆍHãy tự bảo vệ mình bằng cách nâng khiên lên🛡️
ㆍCác chiến binh thời Trung cổ đã sử dụng khiên🛡️
ㆍHãy tự bảo vệ mình bằng cách nâng khiên lên🛡️
ㆍCác chiến binh thời Trung cổ đã sử dụng khiên🛡️
🛡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛡️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🛡️ |
Tên ngắn: | cái khiên |
Tên Apple: | Shield |
Điểm mã: | U+1F6E1 FE0F Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | ⛏️ dụng cụ |
Từ khóa: | cái khiên | vũ khí |
Biểu tượng cảm xúc lá chắn | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc phòng thủ | biểu tượng cảm xúc chiến tranh | biểu tượng cảm xúc chiến đấu |
🛡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🛡️ درع |
Azərbaycan | 🛡️ qalxan |
Български | 🛡️ щит |
বাংলা | 🛡️ ঢাল |
Bosanski | 🛡️ štit |
Čeština | 🛡️ štít |
Dansk | 🛡️ skjold |
Deutsch | 🛡️ Schutzschild |
Ελληνικά | 🛡️ ασπίδα |
English | 🛡️ shield |
Español | 🛡️ escudo |
Eesti | 🛡️ kilp |
فارسی | 🛡️ سپر |
Suomi | 🛡️ kilpi |
Filipino | 🛡️ kalasag |
Français | 🛡️ bouclier |
עברית | 🛡️ מגן |
हिन्दी | 🛡️ ढाल |
Hrvatski | 🛡️ štit |
Magyar | 🛡️ pajzs |
Bahasa Indonesia | 🛡️ perisai |
Italiano | 🛡️ scudo |
日本語 | 🛡️ 盾 |
ქართველი | 🛡️ ფარი |
Қазақ | 🛡️ қалқан |
한국어 | 🛡️ 방패 |
Kurdî | 🛡️ lewha |
Lietuvių | 🛡️ skydas |
Latviešu | 🛡️ vairogs |
Bahasa Melayu | 🛡️ perisai |
ဗမာ | 🛡️ ဒိုင်း |
Bokmål | 🛡️ skjold |
Nederlands | 🛡️ schild |
Polski | 🛡️ tarcza |
پښتو | 🛡️ ډال |
Português | 🛡️ escudo |
Română | 🛡️ scut |
Русский | 🛡️ щит |
سنڌي | 🛡️ ڍال |
Slovenčina | 🛡️ štít |
Slovenščina | 🛡️ ščit |
Shqip | 🛡️ mburojë |
Српски | 🛡️ штит |
Svenska | 🛡️ sköld |
ภาษาไทย | 🛡️ โล่ |
Türkçe | 🛡️ kalkan |
Українська | 🛡️ щит |
اردو | 🛡️ ڈھال |
Tiếng Việt | 🛡️ cái khiên |
简体中文 | 🛡️ 盾牌 |
繁體中文 | 🛡️ 盾牌 |