Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

✉️

“✉️” Ý nghĩa: phong bì Emoji

Home > Vật phẩm > thư

✉️ Ý nghĩa và mô tả
Phong bì ✉️
✉️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một chiếc phong bì và chủ yếu tượng trưng cho các chữ cái📬, email📧, tin nhắn📩, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để viết thư📝, gửi email📤 và truyền tải tin tức. Nó cũng hữu ích để gửi lời mời hoặc thiệp chúc mừng🎉.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📬 Hộp thư, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến

Biểu tượng cảm xúc chữ cái | biểu tượng cảm xúc email | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
✉️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã viết thư cho bạn tôi✉️
ㆍTôi đã gửi email✉️
ㆍTôi đã báo cho bạn một tin quan trọng✉️
✉️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✉️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✉️
Tên ngắn:phong bì
Tên Apple:phong bì
Điểm mã:U+2709 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✉️ thư
Từ khóa:email | phong bì | thư
Biểu tượng cảm xúc chữ cái | biểu tượng cảm xúc email | biểu tượng cảm xúc thư | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc giao tiếp
Xem thêm 16
💌 thư tình Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
🧧 bao lì xì Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
📤 khay thư đi Sao chép
📥 khay thư đến Sao chép
📧 email Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
✉️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✉️ ظرف
Azərbaycan ✉️ zərf
Български ✉️ плик
বাংলা ✉️ খাম
Bosanski ✉️ koverta
Čeština ✉️ obálka
Dansk ✉️ konvolut
Deutsch ✉️ Briefumschlag
Ελληνικά ✉️ φάκελος
English ✉️ envelope
Español ✉️ sobre
Eesti ✉️ ümbrik
فارسی ✉️ پاکت نامه
Suomi ✉️ kirjekuori
Filipino ✉️ sobre
Français ✉️ enveloppe
עברית ✉️ מעטפה
हिन्दी ✉️ लिफ़ाफ़ा
Hrvatski ✉️ omotnica
Magyar ✉️ boríték
Bahasa Indonesia ✉️ amplop
Italiano ✉️ busta
日本語 ✉️ 封筒
ქართველი ✉️ კონვერტი
Қазақ ✉️ конверт
한국어 ✉️ 봉투
Kurdî ✉️ zerf
Lietuvių ✉️ vokas
Latviešu ✉️ aploksne
Bahasa Melayu ✉️ sampul surat
ဗမာ ✉️ စာအိတ်
Bokmål ✉️ konvolutt
Nederlands ✉️ envelop
Polski ✉️ koperta
پښتو ✉️ لفافه
Português ✉️ envelope
Română ✉️ plic
Русский ✉️ конверт
سنڌي ✉️ لفافو
Slovenčina ✉️ obálka
Slovenščina ✉️ ovojnica
Shqip ✉️ zarf
Српски ✉️ коверта
Svenska ✉️ kuvert
ภาษาไทย ✉️ ซองจดหมาย
Türkçe ✉️ zarf
Українська ✉️ конверт
اردو ✉️ لفافے
Tiếng Việt ✉️ phong bì
简体中文 ✉️ 信封
繁體中文 ✉️ 郵件