Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇲🇻

“🇲🇻” Ý nghĩa: cờ: Maldives Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇲🇻 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Maldives 🇲🇻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho quốc kỳ Maldives có màu xanh lá cây với đường viền màu đỏ và hình trăng lưỡi liềm màu trắng ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những bãi biển xinh đẹp🏖️, khu nghỉ dưỡng🌴 và sinh vật biển🐠 của Maldives và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội liên quan đến Maldives. Nó cũng thường được sử dụng trong các nội dung liên quan đến tuần trăng mật💑, lặn🤿 và khu nghỉ dưỡng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇸🇨 Cờ Seychelles, 🇲🇺 Cờ Mauritius, 🇹🇭 Cờ Thái Lan

Biểu tượng cảm xúc cờ Maldives | biểu tượng cảm xúc Maldives | biểu tượng cảm xúc Nam Á | biểu tượng cảm xúc cờ Maldives | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
🇲🇻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKỳ nghỉ ở Maldives là tuyệt vời nhất!🇲🇻
ㆍTôi thực sự muốn đến thăm các bãi biển ở Maldives.🇲🇻
ㆍTôi muốn thử lặn với ống thở ở Maldives.
🇲🇻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇲🇻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇲🇻
Tên ngắn:cờ: Maldives
Tên Apple:cờ Maldives
Điểm mã:U+1F1F2 1F1FB Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Maldives | biểu tượng cảm xúc Maldives | biểu tượng cảm xúc Nam Á | biểu tượng cảm xúc cờ Maldives | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc quốc đảo
Xem thêm 8
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
mỏ neo Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇲🇻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇲🇻 علم: جزر المالديف
Azərbaycan 🇲🇻 bayraq: Maldiv adaları
Български 🇲🇻 Флаг: Малдиви
বাংলা 🇲🇻 পতাকা: মালদ্বীপ
Bosanski 🇲🇻 zastava: Maldivi
Čeština 🇲🇻 vlajka: Maledivy
Dansk 🇲🇻 flag: Maldiverne
Deutsch 🇲🇻 Flagge: Malediven
Ελληνικά 🇲🇻 σημαία: Μαλδίβες
English 🇲🇻 flag: Maldives
Español 🇲🇻 Bandera: Maldivas
Eesti 🇲🇻 lipp: Maldiivid
فارسی 🇲🇻 پرچم: مالدیو
Suomi 🇲🇻 lippu: Malediivit
Filipino 🇲🇻 bandila: Maldives
Français 🇲🇻 drapeau : Maldives
עברית 🇲🇻 דגל: האיים המלדיביים
हिन्दी 🇲🇻 झंडा: मालदीव
Hrvatski 🇲🇻 zastava: Maldivi
Magyar 🇲🇻 zászló: Maldív-szigetek
Bahasa Indonesia 🇲🇻 bendera: Maladewa
Italiano 🇲🇻 bandiera: Maldive
日本語 🇲🇻 旗: モルディブ
ქართველი 🇲🇻 დროშა: მალდივები
Қазақ 🇲🇻 ту: Мальдив аралдары
한국어 🇲🇻 깃발: 몰디브
Kurdî 🇲🇻 Ala: Maldîv
Lietuvių 🇲🇻 vėliava: Maldyvai
Latviešu 🇲🇻 karogs: Maldīvija
Bahasa Melayu 🇲🇻 bendera: Maldives
ဗမာ 🇲🇻 အလံ − မော်လ်ဒိုက်
Bokmål 🇲🇻 flagg: Maldivene
Nederlands 🇲🇻 vlag: Maldiven
Polski 🇲🇻 flaga: Malediwy
پښتو 🇲🇻 بیرغ: مالدیپ
Português 🇲🇻 bandeira: Maldivas
Română 🇲🇻 steag: Maldive
Русский 🇲🇻 флаг: Мальдивы
سنڌي 🇲🇻 جھنڊو: مالديپ
Slovenčina 🇲🇻 zástava: Maldivy
Slovenščina 🇲🇻 zastava: Maldivi
Shqip 🇲🇻 flamur: Maldive
Српски 🇲🇻 застава: Малдиви
Svenska 🇲🇻 flagga: Maldiverna
ภาษาไทย 🇲🇻 ธง: มัลดีฟส์
Türkçe 🇲🇻 bayrak: Maldivler
Українська 🇲🇻 прапор: Мальдіви
اردو 🇲🇻 پرچم: مالدیپ
Tiếng Việt 🇲🇻 cờ: Maldives
简体中文 🇲🇻 旗: 马尔代夫
繁體中文 🇲🇻 旗子: 馬爾地夫