Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇸🇿

“🇸🇿” Ý nghĩa: cờ: Eswatini Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇸🇿 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Eswatini Biểu tượng cảm xúc 🇸🇿
🇸🇿 đại diện cho lá cờ của Eswatini. Eswatini là một quốc gia nằm ở Nam Phi duy trì hệ thống vương quốc truyền thống. Eswatini tự hào có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp🏞️ và nền văn hóa đa dạng🎭, đồng thời nổi tiếng với điệu nhảy💃 và âm nhạc truyền thống. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Eswatini.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇿🇦 Cờ của Nam Phi, 🇱🇸 Cờ của Lesotho, 🇲🇿 Cờ của Mozambique

Biểu tượng cảm xúc cờ Eswatini | biểu tượng cảm xúc Eswatini | biểu tượng cảm xúc Nam Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Eswatini | biểu tượng cảm xúc Mbabane | biểu tượng cảm xúc Swaziland
🇸🇿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiệu múa truyền thống của Eswatini thật tuyệt vời! 🇸🇿
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Eswatini thật đẹp! 🇸🇿
ㆍTôi muốn biết về văn hóa của Eswatini. 🇸🇿
🇸🇿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇸🇿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇸🇿
Tên ngắn:cờ: Eswatini
Tên Apple:cờ Eswatini
Điểm mã:U+1F1F8 1F1FF Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Eswatini | biểu tượng cảm xúc Eswatini | biểu tượng cảm xúc Nam Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Eswatini | biểu tượng cảm xúc Mbabane | biểu tượng cảm xúc Swaziland
Xem thêm 8
🤴 hoàng tử Sao chép
🐘 voi Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🦏 tê giác Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
👑 vương miện Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇸🇿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇸🇿 علم: إسواتيني
Azərbaycan 🇸🇿 bayraq: Esvatini
Български 🇸🇿 Флаг: Есватини
বাংলা 🇸🇿 পতাকা: ইসওয়াতিনি
Bosanski 🇸🇿 zastava: Esvatini
Čeština 🇸🇿 vlajka: Eswatini
Dansk 🇸🇿 flag: Eswatini
Deutsch 🇸🇿 Flagge: Eswatini
Ελληνικά 🇸🇿 σημαία: Εσουατίνι
English 🇸🇿 flag: Eswatini
Español 🇸🇿 Bandera: Esuatini
Eesti 🇸🇿 lipp: Svaasimaa
فارسی 🇸🇿 پرچم: اسواتینی
Suomi 🇸🇿 lippu: Eswatini
Filipino 🇸🇿 bandila: Swaziland
Français 🇸🇿 drapeau : Eswatini
עברית 🇸🇿 דגל: אסוואטיני
हिन्दी 🇸🇿 झंडा: एस्वाटिनी
Hrvatski 🇸🇿 zastava: Esvatini
Magyar 🇸🇿 zászló: Szváziföld
Bahasa Indonesia 🇸🇿 bendera: eSwatini
Italiano 🇸🇿 bandiera: eSwatini
日本語 🇸🇿 旗: エスワティニ
ქართველი 🇸🇿 დროშა: სვაზილენდი
Қазақ 🇸🇿 ту: Эсватини
한국어 🇸🇿 깃발: 에스와티니
Kurdî 🇸🇿 Ala: Eswatinî
Lietuvių 🇸🇿 vėliava: Svazilandas
Latviešu 🇸🇿 karogs: Svatini
Bahasa Melayu 🇸🇿 bendera: Eswatini
ဗမာ 🇸🇿 အလံ − ဆွာဇီလန်
Bokmål 🇸🇿 flagg: Eswatini
Nederlands 🇸🇿 vlag: Eswatini
Polski 🇸🇿 flaga: Eswatini
پښتو 🇸🇿 بیرغ: اسواتیني
Português 🇸🇿 bandeira: Essuatíni
Română 🇸🇿 steag: Eswatini
Русский 🇸🇿 флаг: Эсватини
سنڌي 🇸🇿 جھنڊو: اسواتيني
Slovenčina 🇸🇿 zástava: Eswatini
Slovenščina 🇸🇿 zastava: Esvatini
Shqip 🇸🇿 flamur: Esvatini
Српски 🇸🇿 застава: Свазиленд
Svenska 🇸🇿 flagga: Eswatini
ภาษาไทย 🇸🇿 ธง: เอสวาตีนี
Türkçe 🇸🇿 bayrak: Esvatini
Українська 🇸🇿 прапор: Есватіні
اردو 🇸🇿 پرچم: ایسواتینی
Tiếng Việt 🇸🇿 cờ: Eswatini
简体中文 🇸🇿 旗: 斯威士兰
繁體中文 🇸🇿 旗子: 史瓦帝尼