🦏
“🦏” Ý nghĩa: tê giác Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦏 Ý nghĩa và mô tả
Tê giác 🦏Tê giác là loài động vật tượng trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ, sống chủ yếu ở Châu Phi và Châu Á. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh>>, sự bảo vệ🛡️ và sự hoang dã🌍. Nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ tê giác như một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 Voi, 🐃 Trâu nước, 🦒 Hươu cao cổ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐘 Voi, 🐃 Trâu nước, 🦒 Hươu cao cổ
biểu tượng cảm xúc tê giác | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc tê giác mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc tê giác sừng dài | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tê giác
🦏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con tê giác trên safari 🦏
ㆍTôi muốn trở nên mạnh mẽ như một con tê giác 🦏
ㆍChúng ta phải hành động để bảo vệ tê giác 🦏
ㆍTôi muốn trở nên mạnh mẽ như một con tê giác 🦏
ㆍChúng ta phải hành động để bảo vệ tê giác 🦏
🦏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦏 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦏 |
Tên ngắn: | tê giác |
Tên Apple: | tê giác |
Điểm mã: | U+1F98F Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | tê giác |
biểu tượng cảm xúc tê giác | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc tê giác mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc tê giác sừng dài | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tê giác |
Xem thêm 15
🦏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦏 وحيد القرن |
Azərbaycan | 🦏 kərgədan |
Български | 🦏 носорог |
বাংলা | 🦏 গণ্ডার |
Bosanski | 🦏 nosorog |
Čeština | 🦏 nosorožec |
Dansk | 🦏 næsehorn |
Deutsch | 🦏 Nashorn |
Ελληνικά | 🦏 ρινόκερος |
English | 🦏 rhinoceros |
Español | 🦏 rinoceronte |
Eesti | 🦏 ninasarvik |
فارسی | 🦏 کرگدن |
Suomi | 🦏 sarvikuono |
Filipino | 🦏 rhinoceros |
Français | 🦏 rhinocéros |
עברית | 🦏 קרנף |
हिन्दी | 🦏 गैंडा |
Hrvatski | 🦏 nosorog |
Magyar | 🦏 orrszarvú |
Bahasa Indonesia | 🦏 badak |
Italiano | 🦏 rinoceronte |
日本語 | 🦏 サイ |
ქართველი | 🦏 მარტორქა |
Қазақ | 🦏 мүйізтұмсық |
한국어 | 🦏 코뿔소 |
Kurdî | 🦏 Gergedan |
Lietuvių | 🦏 raganosis |
Latviešu | 🦏 degunradzis |
Bahasa Melayu | 🦏 badak sumbu |
ဗမာ | 🦏 ကြံ့ |
Bokmål | 🦏 neshorn |
Nederlands | 🦏 neushoorn |
Polski | 🦏 nosorożec |
پښتو | 🦏 ګنډونکي |
Português | 🦏 rinoceronte |
Română | 🦏 rinocer |
Русский | 🦏 носорог |
سنڌي | 🦏 رنڊي |
Slovenčina | 🦏 nosorožec |
Slovenščina | 🦏 nosorog |
Shqip | 🦏 rinoqeront |
Српски | 🦏 носорог |
Svenska | 🦏 noshörning |
ภาษาไทย | 🦏 แรด |
Türkçe | 🦏 gergedan |
Українська | 🦏 носоріг |
اردو | 🦏 گینڈا۔ |
Tiếng Việt | 🦏 tê giác |
简体中文 | 🦏 犀牛 |
繁體中文 | 🦏 犀牛 |