Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🉐

“🉐” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “mặc cả” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🉐 Ý nghĩa và mô tả
Có được 🉐 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'có được' và được sử dụng để biểu thị rằng bạn đã có được một đồ vật hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng để giành được các sự kiện hoặc giải thưởng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến việc mua lại khác 🎉, quà tặng 🎁, thành tích 🏆, v.v.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎁 quà tặng, 🏆 cúp

Nhận biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc lợi ích đặc biệt | biểu tượng cảm xúc lợi ích đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tiền thưởng | biểu tượng cảm xúc lợi ích | biểu tượng cảm xúc ưu đãi đặc biệt
🉐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã giành được quà tặng này! 🉐
ㆍTôi đã nhận được những lợi ích tuyệt vời. 🉐
ㆍTôi đã giành được giải thưởng trong sự kiện này. 🉐
🉐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🉐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🉐
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “mặc cả”
Điểm mã:U+1F250 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“mặc cả” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “mặc cả” | Tiếng Nhật
Nhận biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc lợi ích đặc biệt | biểu tượng cảm xúc lợi ích đặc biệt | biểu tượng cảm xúc tiền thưởng | biểu tượng cảm xúc lợi ích | biểu tượng cảm xúc ưu đãi đặc biệt
Xem thêm 12
🛍️ túi mua sắm Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
🛒 xe mua hàng Sao chép
㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng” Sao chép
㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật” Sao chép
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Sao chép
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” Sao chép
🉐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🉐 الزر /صفقة/ باليابانية
Azərbaycan 🉐 yapon "yaxşı sövdələşmə" düyməsi
Български 🉐 Идеограма за предимство в кръг
বাংলা 🉐 গোলাকার সুবিধাজনক চিত্রলিপি
Bosanski 🉐 Dugme "vrlo povoljno" na jap.
Čeština 🉐 štítek – japonský znak „výhodná koupě“
Dansk 🉐 cirkulært ideogram for tilbud
Deutsch 🉐 Schriftzeichen für „Schnäppchen“
Ελληνικά 🉐 ιδεόγραμμα προσφοράς σε τετράγωνο
English 🉐 Japanese “bargain” button
Español 🉐 ideograma japonés para "ganga"
Eesti 🉐 jaapani nupp "soodne"
فارسی 🉐 دکمهٔ «قیمت مناسب» به ژاپنی
Suomi 🉐 hyvä ostos -kirjainmerkki
Filipino 🉐 Hapones na button para sa salitang "bargain"
Français 🉐 bouton bonne affaire en japonais
עברית 🉐 לחצן ״דיל״ ביפנית
हिन्दी 🉐 जापानी “तोल-मोल” बटन
Hrvatski 🉐 tipka s ideogramom "povoljno"
Magyar 🉐 japán „alkalmi vétel” gomb
Bahasa Indonesia 🉐 karakter keunggulan dalam lingkaran
Italiano 🉐 ideogramma giapponese di “Occasione”
日本語 🉐 マル得
ქართველი 🉐 უპირატესობის იდეოგრამა წრეში
Қазақ 🉐 доңғалақтағы «артықшылық» иероглифі
한국어 🉐 얻을 득
Kurdî 🉐 qezenc
Lietuvių 🉐 susitarimą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🉐 ideogramma Izdevīgi apļveida ietvarā
Bahasa Melayu 🉐 butang “murah” Jepun
ဗမာ 🉐 ဂျပန်ဘာသာ စျေးပေါသည် ခလုတ်
Bokmål 🉐 «spesialtilbud» på japansk
Nederlands 🉐 Japans teken voor ‘koopje’
Polski 🉐 japoński przycisk „okazja”
پښتو 🉐 لاسته راوړنه
Português 🉐 botão japonês de “barganha”
Română 🉐 buton cu semnificația „ocazie” în japoneză
Русский 🉐 удачная сделка
سنڌي 🉐 حاصل ڪرڻ
Slovenčina 🉐 japonský ideograf Výhodný nákup
Slovenščina 🉐 gumb za »ugodno« v japonščini
Shqip 🉐 butoni «me leverdi» në japonisht
Српски 🉐 идеограф „предност“ у кругу
Svenska 🉐 japansk ”fynd”-knapp
ภาษาไทย 🉐 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ราคาถูก”
Türkçe 🉐 Japonca "avantaj" düğmesi
Українська 🉐 кнопка "угода" японською
اردو 🉐 حاصل کرنا
Tiếng Việt 🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả”
简体中文 🉐 日文的“议价”按钮
繁體中文 🉐 得