Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

㊙️

“㊙️” Ý nghĩa: nút Tiếng Nhật “bí mật” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

㊙️ Ý nghĩa và mô tả
Bí mật ㊙️Bí mật ㊙️ có nghĩa là 'bí mật' trong tiếng Nhật và được dùng để hiển thị thông tin bí mật🔒 hoặc nội dung quan trọng. Ví dụ: nó rất hữu ích để thể hiện các tài liệu bí mật📄, các cuộc trò chuyện bí mật🗣️, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó cần được giữ bí mật hoặc bảo vệ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa, 📄 tài liệu, 🗣️ người đang nói chuyện

biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | giữ biểu tượng cảm xúc bí mật
㊙️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThông tin này là ㊙️
ㆍCuộc trò chuyện bí mật đã được chia sẻ với ㊙️
ㆍTài liệu bí mật đã được xử lý với ㊙️
㊙️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
㊙️ Thông tin cơ bản
Emoji: ㊙️
Tên ngắn:nút Tiếng Nhật “bí mật”
Tên Apple:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “bí mật”
Điểm mã:U+3299 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:“bí mật” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “bí mật” | Tiếng Nhật
biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc biểu tượng bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bí mật | giữ biểu tượng cảm xúc bí mật
Xem thêm 12
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng” Sao chép
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Sao chép
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Sao chép
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Sao chép
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Sao chép
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Sao chép
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả” Sao chép
🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” Sao chép
㊙️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ㊙️ الزر /سر/ باليابانية
Azərbaycan ㊙️ dairə sirr ideoqramı
Български ㊙️ Идеограма за тайна в кръг
বাংলা ㊙️ গোলাকার গোপন চিত্রলিপি
Bosanski ㊙️ Dugme "tajna" na jap.
Čeština ㊙️ štítek s japonským znakem „tajné“
Dansk ㊙️ cirkulært ideogram for hemmelighed
Deutsch ㊙️ Schriftzeichen für „Geheimnis“
Ελληνικά ㊙️ ιδεόγραμμα μυστικού σε κύκλο
English ㊙️ Japanese “secret” button
Español ㊙️ ideograma japonés para "secreto"
Eesti ㊙️ jaapani nupp "saladus"
فارسی ㊙️ دکمهٔ «راز» به ژاپنی
Suomi ㊙️ salainen-kirjoitusmerkki
Filipino ㊙️ nakabilog na ideograph ng lihim
Français ㊙️ bouton secret en japonais
עברית ㊙️ לחצן ״סוד״ ביפנית
हिन्दी ㊙️ जापानी “गुप्त” बटन
Hrvatski ㊙️ tipka s ideogramom "tajna"
Magyar ㊙️ japán „titok” gomb
Bahasa Indonesia ㊙️ tombol Jepang "rahasia"
Italiano ㊙️ ideogramma giapponese di “Segreto”
日本語 ㊙️ マル秘
ქართველი ㊙️ საიდუმლოს იდეოგრამა წრეში
Қазақ ㊙️ доңғалақтағы «құпия» иероглифі
한국어 ㊙️ 원 표시된 비밀 표의문자
Kurdî ㊙️ Îdeograma veşartî di çemberê de
Lietuvių ㊙️ paslaptį reiškiantis hieroglifas
Latviešu ㊙️ ideogramma Slepens kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu ㊙️ butang “rahsia” Jepun
ဗမာ ㊙️ ဂျပန်ဘာသာ လျှို့ဝှက်မှု ခလုတ်
Bokmål ㊙️ «hemmelig» på japansk
Nederlands ㊙️ Japans teken voor ‘geheim’
Polski ㊙️ japoński przycisk „tajemnica”
پښتو ㊙️ په دایره کې پټ ایډیگرام
Português ㊙️ botão japonês de “segredo”
Română ㊙️ buton cu semnificația „secret” în japoneză
Русский ㊙️ секрет
سنڌي ㊙️ دائري ۾ ڳجهو نظريو
Slovenčina ㊙️ japonský ideograf Tajomstvo
Slovenščina ㊙️ pojmovni znak za skrivnost v krogu
Shqip ㊙️ butoni «sekret» në japonisht
Српски ㊙️ идеограф „тајна“ у кругу
Svenska ㊙️ japansk ”hemligt”-knapp
ภาษาไทย ㊙️ ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ความลับ”
Türkçe ㊙️ Japonca "sır" düğmesi
Українська ㊙️ кнопка "секрет" японською
اردو ㊙️ دائرے میں خفیہ آئیڈیوگرام
Tiếng Việt ㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật”
简体中文 ㊙️ 日文的“秘密”按钮
繁體中文 ㊙️ 秘