Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎖️

“🎖️” Ý nghĩa: huân chương quân đội Emoji

Home > Hoạt động > giải thưởng

🎖️ Ý nghĩa và mô tả
Huy chương 🎖️Biểu tượng cảm xúc huy chương chủ yếu đại diện cho các giải thưởng ghi nhận thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như quân sự 👮‍♂️, thể thao 🏅 và học thuật 📚. Là biểu tượng của thành tích🏆 và vinh quang, nó tôn vinh kết quả của sự làm việc chăm chỉ và cống hiến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm tự hào và danh dự

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏅 Huy chương, 🥇 Huy chương vàng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương quân đội | biểu tượng cảm xúc huy chương tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc huy chương trang trí
🎖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã giành được huy chương trong cuộc thi🎖️
ㆍHuy chương này ghi nhận nỗ lực của bạn🎖️
ㆍBạn xứng đáng với điều đó🎖️
🎖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎖️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🎖️
Tên ngắn:huân chương quân đội
Tên Apple:Military Medal
Điểm mã:U+1F396 FE0F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏅 giải thưởng
Từ khóa:huân chương quân đội | huy chương | lễ kỷ niệm | quân sự
Biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương quân đội | biểu tượng cảm xúc huy chương tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc huy chương trang trí
Xem thêm 7
💂 bảo vệ Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🏅 huy chương thể thao Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
🥉 huy chương đồng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🎖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎖️ ميدالية عسكرية
Azərbaycan 🎖️ hərbi medal
Български 🎖️ Военен медал
বাংলা 🎖️ মিলিটারি পদক
Bosanski 🎖️ vojna medalja
Čeština 🎖️ vojenská medaile
Dansk 🎖️ militærmedalje
Deutsch 🎖️ Militärorden
Ελληνικά 🎖️ στρατιωτικό παράσημο
English 🎖️ military medal
Español 🎖️ medalla militar
Eesti 🎖️ sõjamedal
فارسی 🎖️ مدال ارتشی
Suomi 🎖️ kunniamerkki
Filipino 🎖️ medalyang pangmilitar
Français 🎖️ médaille militaire
עברית 🎖️ מדליה צבאית
हिन्दी 🎖️ सेना का पदक, पदक
Hrvatski 🎖️ vojna medalja
Magyar 🎖️ katonai kitüntetés
Bahasa Indonesia 🎖️ medali militer
Italiano 🎖️ medaglia militare
日本語 🎖️ 勲章
ქართველი 🎖️ სამხედრო მედალი
Қазақ 🎖️ әскери медаль
한국어 🎖️ 무공 훈장
Kurdî 🎖️ madalyaya leşkerî
Lietuvių 🎖️ kariuomenės medalis
Latviešu 🎖️ militāra medaļa
Bahasa Melayu 🎖️ pingat tentera
ဗမာ 🎖️ တပ်မတော်ဂုဏ်ထူးဆောင်ဘွဲ့တံဆိပ်
Bokmål 🎖️ militærmedalje
Nederlands 🎖️ militaire medaille
Polski 🎖️ order wojskowy
پښتو 🎖️ پوځي مډال
Português 🎖️ medalha militar
Română 🎖️ medalie militară
Русский 🎖️ военная медаль
سنڌي 🎖️ فوجي ميڊل
Slovenčina 🎖️ vojenská medaila
Slovenščina 🎖️ vojaško odlikovanje
Shqip 🎖️ medalje ushtarake
Српски 🎖️ орден
Svenska 🎖️ militär medalj
ภาษาไทย 🎖️ เหรียญกล้าหาญ
Türkçe 🎖️ askeri madalya
Українська 🎖️ військова медаль
اردو 🎖️ فوجی تمغہ
Tiếng Việt 🎖️ huân chương quân đội
简体中文 🎖️ 军功章
繁體中文 🎖️ 軍事獎章