🩳
“🩳” Ý nghĩa: quần soóc Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
🩳 Ý nghĩa và mô tả
Quần short 🩳Quần short là loại quần ngắn chủ yếu mặc khi trời nóng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mùa hè🌞, phong cách giản dị👕 và sự thoải mái😌 và chủ yếu được mặc trong mùa hè.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 👕 áo phông, 😌 khuôn mặt thoải mái
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 👕 áo phông, 😌 khuôn mặt thoải mái
Biểu tượng cảm xúc quần short | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo thoải mái
🩳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMùa hè tôi mặc quần short đi dạo 🩳
ㆍTôi mua quần short mới 🩳
ㆍQuần short là đẹp nhất khi trời nóng 🩳
ㆍTôi mua quần short mới 🩳
ㆍQuần short là đẹp nhất khi trời nóng 🩳
🩳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩳 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🩳 |
Tên ngắn: | quần soóc |
Điểm mã: | U+1FA73 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | bộ đồ tắm | quần dài | quần lót | quần soóc |
Biểu tượng cảm xúc quần short | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo thoải mái |
🩳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🩳 شورت |
Azərbaycan | 🩳 şort |
Български | 🩳 плувни шорти |
বাংলা | 🩳 শর্টস |
Bosanski | 🩳 šorc |
Čeština | 🩳 šortky |
Dansk | 🩳 shorts |
Deutsch | 🩳 Shorts |
Ελληνικά | 🩳 σορτσάκι |
English | 🩳 shorts |
Español | 🩳 pantalones cortos |
Eesti | 🩳 šortsid |
فارسی | 🩳 شلوارک |
Suomi | 🩳 uimashortsit |
Filipino | 🩳 shorts |
Français | 🩳 short |
עברית | 🩳 מכנסיים קצרים |
हिन्दी | 🩳 शॉर्ट्स |
Hrvatski | 🩳 kratke hlače |
Magyar | 🩳 rövidnadrág |
Bahasa Indonesia | 🩳 celana pendek |
Italiano | 🩳 pantaloncini |
日本語 | 🩳 ショーツ |
ქართველი | 🩳 შორტები |
Қазақ | 🩳 шолақ шалбар |
한국어 | 🩳 반바지 |
Kurdî | 🩳 shorts |
Lietuvių | 🩳 šortai |
Latviešu | 🩳 šorti |
Bahasa Melayu | 🩳 seluar pendek |
ဗမာ | 🩳 ဘောင်းဘီတို |
Bokmål | 🩳 shorts |
Nederlands | 🩳 korte broek |
Polski | 🩳 szorty |
پښتو | 🩳 شارټس |
Português | 🩳 shorts |
Română | 🩳 șort |
Русский | 🩳 шорты |
سنڌي | 🩳 شارٽس |
Slovenčina | 🩳 šortky |
Slovenščina | 🩳 kratke hlače |
Shqip | 🩳 pantallona të shkurtra |
Српски | 🩳 шорц |
Svenska | 🩳 shorts |
ภาษาไทย | 🩳 กางเกงขาสั้น |
Türkçe | 🩳 şort |
Українська | 🩳 шорти |
اردو | 🩳 شارٹس |
Tiếng Việt | 🩳 quần soóc |
简体中文 | 🩳 短裤 |
繁體中文 | 🩳 短泳褲 |