🏷️
“🏷️” Ý nghĩa: nhãn Emoji
Home > Vật phẩm > sách giấy
🏷️ Ý nghĩa và mô tả
Nhãn🏷️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nhãn, chẳng hạn như thẻ giá hoặc thẻ tên. Nó chủ yếu được sử dụng để hiển thị giá sản phẩm💲 hoặc thông tin. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như sắp xếp đồ đạc trong cửa hàng🛍️ hoặc dán nhãn quà tặng🎁.
ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 📄 Tài liệu, 📋 Clipboard, ✏️ Bút chì
ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 📄 Tài liệu, 📋 Clipboard, ✏️ Bút chì
Biểu tượng cảm xúc thẻ giá | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thương hiệu | biểu tượng cảm xúc nhãn | biểu tượng cảm xúc đánh dấu | biểu tượng cảm xúc mua sắm
🏷️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã dán nhãn giá lên đó🏷️
ㆍSắp xếp sản phẩm🏷️
ㆍGắn nhãn vào quà🏷️
ㆍSắp xếp sản phẩm🏷️
ㆍGắn nhãn vào quà🏷️
🏷️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏷️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🏷️ |
| Tên ngắn: | nhãn |
| Tên Apple: | Label Tag |
| Điểm mã: | U+1F3F7 FE0F Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 📒 sách giấy |
| Từ khóa: | nhãn |
| Biểu tượng cảm xúc thẻ giá | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thương hiệu | biểu tượng cảm xúc nhãn | biểu tượng cảm xúc đánh dấu | biểu tượng cảm xúc mua sắm |
Xem thêm 17
🏷️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🏷️ ملصق |
| Azərbaycan | 🏷️ etiket |
| Български | 🏷️ етикет |
| বাংলা | 🏷️ লেবেল |
| Bosanski | 🏷️ etiketa |
| Čeština | 🏷️ visačka |
| Dansk | 🏷️ mærkat |
| Deutsch | 🏷️ Etikett |
| Ελληνικά | 🏷️ ετικέτα |
| English | 🏷️ label |
| Español | 🏷️ etiqueta |
| Eesti | 🏷️ silt |
| فارسی | 🏷️ برچسب |
| Suomi | 🏷️ lappu |
| Filipino | 🏷️ label |
| Français | 🏷️ étiquette |
| עברית | 🏷️ תווית |
| हिन्दी | 🏷️ लेबल |
| Hrvatski | 🏷️ oznaka |
| Magyar | 🏷️ címke |
| Bahasa Indonesia | 🏷️ label |
| Italiano | 🏷️ etichetta |
| 日本語 | 🏷️ 荷札 |
| ქართველი | 🏷️ იარლიყი |
| Қазақ | 🏷️ затбелгі |
| 한국어 | 🏷️ 라벨 |
| Kurdî | 🏷️ awanasî |
| Lietuvių | 🏷️ etiketė |
| Latviešu | 🏷️ atzīme |
| Bahasa Melayu | 🏷️ label |
| ဗမာ | 🏷️ တံဆိပ် |
| Bokmål | 🏷️ etikett |
| Nederlands | 🏷️ label |
| Polski | 🏷️ przywieszka do kluczy |
| پښتو | 🏷️ لیبل |
| Português | 🏷️ etiqueta |
| Română | 🏷️ etichetă |
| Русский | 🏷️ бирка |
| سنڌي | 🏷️ ليبل |
| Slovenčina | 🏷️ štítok |
| Slovenščina | 🏷️ etiketa |
| Shqip | 🏷️ etiketë |
| Српски | 🏷️ ознака |
| Svenska | 🏷️ etikett |
| ภาษาไทย | 🏷️ ป้าย |
| Türkçe | 🏷️ etiket |
| Українська | 🏷️ бирка |
| اردو | 🏷️ لیبل |
| Tiếng Việt | 🏷️ nhãn |
| 简体中文 | 🏷️ 标签 |
| 繁體中文 | 🏷️ 吊牌 |









