Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐹

“🐹” Ý nghĩa: mặt hamster Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐹 Ý nghĩa và mô tả
Hamster 🐹Hamster là loài gặm nhấm nhỏ được nuôi chủ yếu làm thú cưng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😍, kích thước nhỏ gọn📏 và cuộc sống ở nhà🏠. Ngoài ra, chuột đồng được yêu thích vì những hành vi độc đáo của chúng, chẳng hạn như quay bánh xe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐭 chuột, 🐰 thỏ, 🐾 dấu chân

Biểu tượng cảm xúc Hamster | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc hamster dễ thương | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm nhỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hamster
🐹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHamster đang quay bánh xe 🐹
ㆍHamster của tôi rất dễ thương nên ngày nào tôi cũng chơi với nó 🐹
ㆍHamster đang ăn vặt 🐹
🐹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐹
Tên ngắn:mặt hamster
Điểm mã:U+1F439 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:chuột hamster | mặt | mặt hamster | thú cưng
Biểu tượng cảm xúc Hamster | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc hamster dễ thương | biểu tượng cảm xúc thú cưng | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm nhỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hamster
Xem thêm 19
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐨 gấu túi Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🐼 mặt gấu trúc Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦝 gấu trúc Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🦦 rái cá Sao chép
🦨 chồn hôi Mỹ Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
🐹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐹 وجه حيوان الهمستر
Azərbaycan 🐹 dağsiçanı
Български 🐹 хамстер
বাংলা 🐹 হ্যামস্টার
Bosanski 🐹 hrčak
Čeština 🐹 hlava křečka
Dansk 🐹 hamsterhoved
Deutsch 🐹 Hamster
Ελληνικά 🐹 χάμστερ
English 🐹 hamster
Español 🐹 hámster
Eesti 🐹 hamster
فارسی 🐹 همستر
Suomi 🐹 hamsteri
Filipino 🐹 hamster
Français 🐹 hamster
עברית 🐹 אוגר
हिन्दी 🐹 चूहे का चेहरा
Hrvatski 🐹 hrčak
Magyar 🐹 hörcsögfej
Bahasa Indonesia 🐹 hamster
Italiano 🐹 criceto
日本語 🐹 ハムスターの顔
ქართველი 🐹 ზაზუნას სახე
Қазақ 🐹 алақоржынның беті
한국어 🐹 햄스터 얼굴
Kurdî 🐹 rûyê hamster
Lietuvių 🐹 žiurkėno snukutis
Latviešu 🐹 kāmis
Bahasa Melayu 🐹 hamster
ဗမာ 🐹 မြီးတိုပါးတွဲကြွက်ရုပ်
Bokmål 🐹 hamster
Nederlands 🐹 hamster
Polski 🐹 głowa chomika
پښتو 🐹 د هامسټر مخ
Português 🐹 rosto de hamster
Română 🐹 hamster
Русский 🐹 морда хомяка
سنڌي 🐹 هيمسٽر جو منهن
Slovenčina 🐹 škrečok
Slovenščina 🐹 hrček
Shqip 🐹 fytyrë brejtësi
Српски 🐹 лице хрчка
Svenska 🐹 hamsteransikte
ภาษาไทย 🐹 หนูแฮมสเตอร์
Türkçe 🐹 hamster
Українська 🐹 хомʼяк
اردو 🐹 ہیمسٹر کا چہرہ
Tiếng Việt 🐹 mặt hamster
简体中文 🐹 仓鼠
繁體中文 🐹 倉鼠