🦦
“🦦” Ý nghĩa: rái cá Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦦 Ý nghĩa và mô tả
Rái cá 🦦Rái cá là loài động vật thích hoạt động liên quan đến nước và chủ yếu sống ở sông hồ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự dễ thương😍, trò chơi dưới nước🏊♂️ và thiên nhiên🌿. Rái cá thích chơi đùa và nổi tiếng với việc nắm tay nhau nổi trên mặt nước.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐟 cá, 🐢 rùa, 🌊 sóng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐟 cá, 🐢 rùa, 🌊 sóng
Biểu tượng cảm xúc rái cá | biểu tượng cảm xúc rái cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc rái cá trong nước | biểu tượng cảm xúc rái cá bắt cá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt rái cá
🦦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍRái cá đang chơi dưới nước 🦦
ㆍTôi muốn vui đùa như một con rái cá 🦦
ㆍRái cá đang bắt cá 🦦
ㆍTôi muốn vui đùa như một con rái cá 🦦
ㆍRái cá đang bắt cá 🦦
🦦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦦 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦦 |
| Tên ngắn: | rái cá |
| Điểm mã: | U+1F9A6 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | bắt cá | nghịch ngợm | rái cá |
| Biểu tượng cảm xúc rái cá | biểu tượng cảm xúc rái cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc rái cá trong nước | biểu tượng cảm xúc rái cá bắt cá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt rái cá |
🦦 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦦 قندس |
| Azərbaycan | 🦦 samur |
| Български | 🦦 видра |
| বাংলা | 🦦 উদ্বিড়াল |
| Bosanski | 🦦 vidra |
| Čeština | 🦦 vydra |
| Dansk | 🦦 odder |
| Deutsch | 🦦 Otter |
| Ελληνικά | 🦦 βίδρα |
| English | 🦦 otter |
| Español | 🦦 nutria |
| Eesti | 🦦 saarmas |
| فارسی | 🦦 سمور آبی |
| Suomi | 🦦 saukko |
| Filipino | 🦦 otter |
| Français | 🦦 loutre |
| עברית | 🦦 לוטרה |
| हिन्दी | 🦦 ऊदबिलाव |
| Hrvatski | 🦦 vidra |
| Magyar | 🦦 vidra |
| Bahasa Indonesia | 🦦 berang-berang |
| Italiano | 🦦 lontra |
| 日本語 | 🦦 カワウソ |
| ქართველი | 🦦 წავი |
| Қазақ | 🦦 кәмшат |
| 한국어 | 🦦 수달 |
| Kurdî | 🦦 Otter |
| Lietuvių | 🦦 ūdra |
| Latviešu | 🦦 ūdrs |
| Bahasa Melayu | 🦦 memerang |
| ဗမာ | 🦦 ဖျံ |
| Bokmål | 🦦 oter |
| Nederlands | 🦦 otter |
| Polski | 🦦 wydra |
| پښتو | 🦦 اوتر |
| Português | 🦦 lontra |
| Română | 🦦 vidră |
| Русский | 🦦 выдра |
| سنڌي | 🦦 اوتر |
| Slovenčina | 🦦 vydra |
| Slovenščina | 🦦 vidra |
| Shqip | 🦦 vidër |
| Српски | 🦦 видра |
| Svenska | 🦦 utter |
| ภาษาไทย | 🦦 ตัวนาก |
| Türkçe | 🦦 su samuru |
| Українська | 🦦 видра |
| اردو | 🦦 اوٹر |
| Tiếng Việt | 🦦 rái cá |
| 简体中文 | 🦦 水獭 |
| 繁體中文 | 🦦 水獺 |









