Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦦

“🦦” Ý nghĩa: rái cá Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦦 Ý nghĩa và mô tả
Rái cá 🦦Rái cá là loài động vật thích hoạt động liên quan đến nước và chủ yếu sống ở sông hồ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự dễ thương😍, trò chơi dưới nước🏊‍♂️ và thiên nhiên🌿. Rái cá thích chơi đùa và nổi tiếng với việc nắm tay nhau nổi trên mặt nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐟 cá, 🐢 rùa, 🌊 sóng

Biểu tượng cảm xúc rái cá | biểu tượng cảm xúc rái cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc rái cá trong nước | biểu tượng cảm xúc rái cá bắt cá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt rái cá
🦦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍRái cá đang chơi dưới nước 🦦
ㆍTôi muốn vui đùa như một con rái cá 🦦
ㆍRái cá đang bắt cá 🦦
🦦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦦
Tên ngắn:rái cá
Điểm mã:U+1F9A6 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:bắt cá | nghịch ngợm | rái cá
Biểu tượng cảm xúc rái cá | biểu tượng cảm xúc rái cá dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc rái cá trong nước | biểu tượng cảm xúc rái cá bắt cá | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt rái cá
Xem thêm 13
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🦥 con lười Sao chép
🦨 chồn hôi Mỹ Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦦 قندس
Azərbaycan 🦦 samur
Български 🦦 видра
বাংলা 🦦 উদ্বিড়াল
Bosanski 🦦 vidra
Čeština 🦦 vydra
Dansk 🦦 odder
Deutsch 🦦 Otter
Ελληνικά 🦦 βίδρα
English 🦦 otter
Español 🦦 nutria
Eesti 🦦 saarmas
فارسی 🦦 سمور آبی
Suomi 🦦 saukko
Filipino 🦦 otter
Français 🦦 loutre
עברית 🦦 לוטרה
हिन्दी 🦦 ऊदबिलाव
Hrvatski 🦦 vidra
Magyar 🦦 vidra
Bahasa Indonesia 🦦 berang-berang
Italiano 🦦 lontra
日本語 🦦 カワウソ
ქართველი 🦦 წავი
Қазақ 🦦 кәмшат
한국어 🦦 수달
Kurdî 🦦 Otter
Lietuvių 🦦 ūdra
Latviešu 🦦 ūdrs
Bahasa Melayu 🦦 memerang
ဗမာ 🦦 ဖျံ
Bokmål 🦦 oter
Nederlands 🦦 otter
Polski 🦦 wydra
پښتو 🦦 اوتر
Português 🦦 lontra
Română 🦦 vidră
Русский 🦦 выдра
سنڌي 🦦 اوتر
Slovenčina 🦦 vydra
Slovenščina 🦦 vidra
Shqip 🦦 vidër
Српски 🦦 видра
Svenska 🦦 utter
ภาษาไทย 🦦 ตัวนาก
Türkçe 🦦 su samuru
Українська 🦦 видра
اردو 🦦 اوٹر
Tiếng Việt 🦦 rái cá
简体中文 🦦 水獭
繁體中文 🦦 水獺