Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐝

“🐝” Ý nghĩa: ong mật Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🐝 Ý nghĩa và mô tả
Con ong 🐝
🐝 tượng trưng cho loài ong, chủ yếu tượng trưng cho sự siêng năng và hợp tác. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, em yêu🍯 và sự chăm chỉ. Ong tượng trưng cho sự chăm chỉ và năng suất vì chúng thu thập phấn hoa để làm mật. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ hoặc hợp tác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐞 bọ rùa, 🐜 kiến, 🦋 bướm

Biểu tượng cảm xúc con ong | biểu tượng cảm xúc con ong | biểu tượng cảm xúc ong bay | biểu tượng cảm xúc con ong dễ thương | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc mặt ong
🐝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy làm việc chăm chỉ như những chú ong🐝
ㆍTìm hiểu tầm quan trọng của sự hợp tác🐝
ㆍChúng ta là những công nhân nhỏ bé của thiên nhiên🐝
🐝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐝 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐝
Tên ngắn:ong mật
Tên Apple:ong
Điểm mã:U+1F41D Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:con ong | côn trùng | ong mật
Biểu tượng cảm xúc con ong | biểu tượng cảm xúc con ong | biểu tượng cảm xúc ong bay | biểu tượng cảm xúc con ong dễ thương | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc mặt ong
Xem thêm 17
🐻 mặt gấu Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🐦 chim Sao chép
🦎 thằn lằn Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦗 dế Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌼 hoa Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
👑 vương miện Sao chép
🐝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐝 نحلة
Azərbaycan 🐝 bal arısı
Български 🐝 пчела
বাংলা 🐝 মৌমাছি
Bosanski 🐝 pčela
Čeština 🐝 včela
Dansk 🐝 honningbi
Deutsch 🐝 Biene
Ελληνικά 🐝 μέλισσα
English 🐝 honeybee
Español 🐝 abeja
Eesti 🐝 mesilane
فارسی 🐝 زنبور عسل
Suomi 🐝 mehiläinen
Filipino 🐝 bubuyog
Français 🐝 abeille
עברית 🐝 דבורה
हिन्दी 🐝 मधुमक्खी
Hrvatski 🐝 pčela
Magyar 🐝 méh
Bahasa Indonesia 🐝 lebah madu
Italiano 🐝 ape
日本語 🐝 ミツバチ
ქართველი 🐝 ფუტკარი
Қазақ 🐝 бал ара
한국어 🐝 꿀벌
Kurdî 🐝 mêşa hûngiv
Lietuvių 🐝 bitė
Latviešu 🐝 bite
Bahasa Melayu 🐝 lebah madu
ဗမာ 🐝 ပျား
Bokmål 🐝 honningbie
Nederlands 🐝 honingbij
Polski 🐝 pszczoła
پښتو 🐝 مچۍ
Português 🐝 abelha
Română 🐝 albină
Русский 🐝 пчела
سنڌي 🐝 مکي
Slovenčina 🐝 včela
Slovenščina 🐝 čebela
Shqip 🐝 bletë
Српски 🐝 пчела
Svenska 🐝 bi
ภาษาไทย 🐝 ผึ้ง
Türkçe 🐝 bal arısı
Українська 🐝 бджола
اردو 🐝 شہد کی مکھی
Tiếng Việt 🐝 ong mật
简体中文 🐝 蜜蜂
繁體中文 🐝 蜜蜂