Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐌

“🐌” Ý nghĩa: ốc sên Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🐌 Ý nghĩa và mô tả
Ốc sên 🐌
🐌 đại diện cho ốc sên, chủ yếu tượng trưng cho sự chậm rãi và kiên nhẫn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, sự thận trọng🔍 và sự thoải mái. Vì tốc độ chậm nên ốc sên được coi là biểu tượng của sự kiên nhẫn và thận trọng. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh cách tiếp cận thoải mái và thận trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦋 bướm, 🐛 sâu bướm, 🐜 kiến

Biểu tượng cảm xúc ốc sên | biểu tượng cảm xúc ốc sên dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật chậm | biểu tượng cảm xúc ốc sên nhỏ | biểu tượng cảm xúc ốc sên trong nước | biểu tượng cảm xúc mặt ốc sên
🐌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy đi chậm rãi như một con ốc sên🐌
ㆍHãy kiên nhẫn và chờ đợi🐌
ㆍHãy dành thời gian🐌
🐌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐌
Tên ngắn:ốc sên
Tên Apple:ốc sên
Điểm mã:U+1F40C Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:ốc sên
Biểu tượng cảm xúc ốc sên | biểu tượng cảm xúc ốc sên dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật chậm | biểu tượng cảm xúc ốc sên nhỏ | biểu tượng cảm xúc ốc sên trong nước | biểu tượng cảm xúc mặt ốc sên
Xem thêm 15
🐢 rùa Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🐞 bọ rùa Sao chép
🦂 bọ cạp Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🍂 lá rụng Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🐌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐌 حلزون
Azərbaycan 🐌 ilbiz
Български 🐌 охлюв
বাংলা 🐌 শামুক
Bosanski 🐌 puž
Čeština 🐌 hlemýžď
Dansk 🐌 snegl
Deutsch 🐌 Schnecke
Ελληνικά 🐌 σαλιγκάρι
English 🐌 snail
Español 🐌 caracol
Eesti 🐌 tigu
فارسی 🐌 حلزون
Suomi 🐌 etana
Filipino 🐌 kuhol
Français 🐌 escargot
עברית 🐌 חלזון
हिन्दी 🐌 घोंघा
Hrvatski 🐌 puž
Magyar 🐌 csiga
Bahasa Indonesia 🐌 siput
Italiano 🐌 lumaca
日本語 🐌 かたつむり
ქართველი 🐌 ლოკოკინა
Қазақ 🐌 ұлу
한국어 🐌 달팽이
Kurdî 🐌 şeytanok
Lietuvių 🐌 sraigė
Latviešu 🐌 gliemezis
Bahasa Melayu 🐌 siput
ဗမာ 🐌 ခရု
Bokmål 🐌 snegle
Nederlands 🐌 slak
Polski 🐌 ślimak
پښتو 🐌 snail
Português 🐌 caracol
Română 🐌 melc
Русский 🐌 улитка
سنڌي 🐌 snail
Slovenčina 🐌 slimák
Slovenščina 🐌 polž
Shqip 🐌 kërmill
Српски 🐌 пуж
Svenska 🐌 snigel
ภาษาไทย 🐌 หอยทาก
Türkçe 🐌 salyangoz
Українська 🐌 равлик
اردو 🐌 سست
Tiếng Việt 🐌 ốc sên
简体中文 🐌 蜗牛
繁體中文 🐌 蝸牛