Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕯️

“🕯️” Ý nghĩa: nến Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🕯️ Ý nghĩa và mô tả
Nến 🕯️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngọn nến cung cấp ánh sáng. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống tâm trạng lãng mạn, cầu nguyện🙏 hoặc tưởng niệm🕯️. Nó cũng được sử dụng cho mục đích khẩn cấp trong trường hợp mất điện.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔦 đèn ​​pin, 💡 bóng đèn, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc ngọn nến | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc ngọn nến | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc bóng tối | biểu tượng cảm xúc tâm trạng
🕯️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĂn tối dưới ánh nến🕯️
ㆍGiờ cầu nguyện🕯️
ㆍChuẩn bị nến phòng trường hợp mất điện🕯️
🕯️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕯️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🕯️
Tên ngắn:nến
Tên Apple:Candle
Điểm mã:U+1F56F FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:ánh sáng | nến
Biểu tượng cảm xúc ngọn nến | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc ngọn nến | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc bóng tối | biểu tượng cảm xúc tâm trạng
Xem thêm 17
💀 đầu lâu Sao chép
👻 ma Sao chép
💥 va chạm Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🎂 bánh sinh nhật Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🧨 pháo Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
🪔 đèn diya Sao chép
💣 bom Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕯️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕯️ شمعة
Azərbaycan 🕯️ şam
Български 🕯️ свещ
বাংলা 🕯️ মোমবাতি
Bosanski 🕯️ svijeća
Čeština 🕯️ svíčka
Dansk 🕯️ stearinlys
Deutsch 🕯️ Kerze
Ελληνικά 🕯️ κερί
English 🕯️ candle
Español 🕯️ vela
Eesti 🕯️ küünal
فارسی 🕯️ شمع
Suomi 🕯️ kynttilä
Filipino 🕯️ kandila
Français 🕯️ bougie
עברית 🕯️ נר
हिन्दी 🕯️ मोमबत्ती
Hrvatski 🕯️ svijeća
Magyar 🕯️ gyertya
Bahasa Indonesia 🕯️ lilin
Italiano 🕯️ candela
日本語 🕯️ ろうそく
ქართველი 🕯️ სანთელი
Қазақ 🕯️ майшам
한국어 🕯️ 양초
Kurdî 🕯️ find
Lietuvių 🕯️ žvakė
Latviešu 🕯️ svece
Bahasa Melayu 🕯️ lilin
ဗမာ 🕯️ ဖယောင်းတိုင်
Bokmål 🕯️ stearinlys
Nederlands 🕯️ kaars
Polski 🕯️ świeca
پښتو 🕯️ شمع
Português 🕯️ vela
Română 🕯️ lumânare
Русский 🕯️ свеча
سنڌي 🕯️ ميڻ بتي
Slovenčina 🕯️ sviečka
Slovenščina 🕯️ sveča
Shqip 🕯️ qiri
Српски 🕯️ свећа
Svenska 🕯️ stearinljus
ภาษาไทย 🕯️ เทียน
Türkçe 🕯️ mum
Українська 🕯️ свічка
اردو 🕯️ موم بتی
Tiếng Việt 🕯️ nến
简体中文 🕯️ 蜡烛
繁體中文 🕯️ 蠟燭