Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕵️

“🕵️” Ý nghĩa: thám tử Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🕵️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thám tử đại diện cho thám tử truyền thống và chủ yếu tượng trưng cho lý luận 🔍, điều tra 📝 và khám phá 🔎. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng trong các tình huống như khám phá bí mật hoặc điều tra tội phạm. Nó được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của một thám tử và lý luận thông minh.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🕵️‍♂️ Nam Thám Tử,🔍 Kính Lúp,🕵️‍♀️ Nữ Thám Tử

Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc thám tử nam
🕵️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThám tử🕵️Tôi đang điều tra vụ án này
ㆍVụ án này thực sự bí ẩn🕵️
ㆍHôm nay tôi đã xem một bộ phim trinh thám🕵️
🕵️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕵️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🕵️
Tên ngắn:thám tử
Tên Apple:thám tử
Điểm mã:U+1F575 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:gián điệp | thám tử | trinh thám
Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc thám tử nam
Xem thêm 14
👮 cảnh sát Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🕵️‍♂️ thám tử nam Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
👤 bóng tượng bán thân Sao chép
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
🍸 ly cocktail Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🚓 xe cảnh sát Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🧥 áo khoác Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕵️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕵️ شخص يحقّق
Azərbaycan 🕵️ detektiv
Български 🕵️ детектив
বাংলা 🕵️ গোয়েন্দা
Bosanski 🕵️ detektiv
Čeština 🕵️ detektiv
Dansk 🕵️ detektiv
Deutsch 🕵️ Detektiv(in)
Ελληνικά 🕵️ ντετέκτιβ
English 🕵️ detective
Español 🕵️ detective
Eesti 🕵️ detektiiv
فارسی 🕵️ کارآگاه
Suomi 🕵️ etsivä
Filipino 🕵️ imbestigador
Français 🕵️ détective
עברית 🕵️ בלש
हिन्दी 🕵️ जासूस
Hrvatski 🕵️ detektiv
Magyar 🕵️ detektív
Bahasa Indonesia 🕵️ detektif
Italiano 🕵️ detective
日本語 🕵️ 探偵
ქართველი 🕵️ დეტექტივი
Қазақ 🕵️ детектив
한국어 🕵️ 탐정
Kurdî 🕵️ Dîdektîv
Lietuvių 🕵️ detektyvas
Latviešu 🕵️ detektīvs
Bahasa Melayu 🕵️ detektif
ဗမာ 🕵️ စုံထောက်
Bokmål 🕵️ detektiv
Nederlands 🕵️ detective
Polski 🕵️ detektyw
پښتو 🕵️ جاسوس
Português 🕵️ detetive
Română 🕵️ detectiv
Русский 🕵️ детектив
سنڌي 🕵️ جاسوسي
Slovenčina 🕵️ detektív
Slovenščina 🕵️ preiskovalec
Shqip 🕵️ detektiv
Српски 🕵️ инспектор
Svenska 🕵️ detektiv
ภาษาไทย 🕵️ นักสืบ
Türkçe 🕵️ dedektif
Українська 🕵️ детектив
اردو 🕵️ جاسوس
Tiếng Việt 🕵️ thám tử
简体中文 🕵️ 侦探
繁體中文 🕵️ 偵探